Diễn đàn xây dựng - Chợ xây dựng http://choxaydung.vn/forum/ |
|
Báo giá vật liệu xây dựng mới nhất hôm nay http://choxaydung.vn/forum/viewtopic.php?f=5&t=27459 |
Bạn đang xem trang 1 / 1 trang |
Người gửi: | vatlieuxaydungsg [ Thứ 7 10/11/18 9:29 ] |
Tiêu đề bài viết: | Báo giá vật liệu xây dựng mới nhất hôm nay |
Công ty TNHH Nam Thành Vinh luôn cập nhật liên tục và mang đến những bảng báo giá vật liệu mới nhất và chính xác nhất đên cho mọi khách hàng. Các bảng báo giá được lấy trực tiếp tại các nhà máy nên đảm bảo giá tốt nhất trên thị trường hiện nay. [b]Công ty Nam Thành Vinh chuyên phân phối cát, đá, xi măng, gạch, sắt thép các loại[/b] - Mua hàng đúng số lượng, đúng chất lượng tiêu chuẩn - Hàng luôn được đảm bảo có sẵn trong kho, có thể xuất đi bất cứ lúc nào. - Đội xe vận tải với nhiều tải trọng lớn nhỏ khác nhau hàng trăm chiếc - Vận chuyển vật tư nhanh chóng ngay sau khi nhận đơn hàng của quý khách. - Nhân viên năng động nhiệt huyết. - Kho bãi trải khắp trên địa bàn tphcm để có thể vận chuyển hàng một cách nhanh chóng nhất. - Hàng được nhập trực tiếp tại các nhà máy nên đảm bảo giá rẻ nhất và chất lượng luôn được đảm bảo. Ngoài ra Nam Thành Vinh còn mang đến những bảng báo giá mới nhất để quý khách có thể tham khảo qua và nắm bắt được tính hình giá cả lúc bấy giờ. [b]Bảng báo giá vật liệu xây dựng được cập nhật mới nhất trong 24h qua[/b] Báo giá cát đá xây dựng mới nhất. Liên hệ ngay với chúng tôi để nhận được bảng báo giá chính xác nhất Xem chi tiết tại đây: Báo giá cát xây dựng, báo giá đá xây dựng STT TÊN VẬT LIỆU XÂY DỰNG TÍNH M3 GIÁ CÓ VAT 10% GHI CHÚ 1 Cát xây tô 150.000 160.000 2 Cát bê tông loại 1 245.000 255.000 2 Cát bê tông loại 2 200.000 210.000 3 Đá 1 x 2 (đen) 290.000 295.000 4 Đá 1 x 2 (xanh) 420.000 430.000 5 Đá mi bụi 245.000 250.000 6 Đá 0 x 4 245.000 250.000 7 ĐÁ 4 X6 295.000 300.000 8 Cát San Lấp 130.000 140.000 [b]Hotline: 093.1919.888 – 0985.581.666 – A. Huy[/b] [b]Thông tin về bảng báo giá xi măng xây dựng mới nhất[/b] Link truy cập: Báo giá xi măng xây dựng STT Tên hàng ĐVT Đơn giá (VNĐ) 1 Giá Xi măng Thăng Long Bao 50 kg 74.000 2 Giá Xi măng Hạ Long Bao 50 kg 74.000 3 Giá Xi măng Holcim Bao 50 kg 89.000 4 Giá Xi măng Hà Tiên Đa dụng / xây tô Bao 50 kg 88.000 / 75.000 5 Giá Xi măng Fico Bao 50 kg 78.000 6 Giá Xi măng Nghi Sơn Bao 50 kg 75.000 [b]Bảng báo giá gạch xây dựng mới nhất. Liên hệ ngay Hotline: 093.1919.888 - 08.6658.1666[/b] Link truy cập: Báo giá gạch xây dựng STT Sản phẩm Đơn vị Quy cách Đơn giá (VNĐ) 1 Gạch ống Phước Thành Viên 8 x 8 x 18 1.080 2 Gạch đinh Phước Thành Viên 4 x 8 x 18 1.080 3 Gạch ống Thành Tâm Viên 8 x 8 x 18 1.090 4 Gạch đinh Thành Tâm Viên 4 x 8 x 18 1.090 5 Gạch ống Đồng tâm 17 Viên 8 x 8 x 18 950 6 Gạch đinh Đồng Tâm 17 Viên 4 x 8 x 18 950 7 Gạch ống Tám Quỳnh Viên 8 x 8 x 18 1.090 8 Gạch đinh Tám Quỳnh Viên 4 x 8 x 18 1.090 9 Gạch ống Quốc Toàn Viên 8 x 8 x 18 1.090 10 Gạch đinh Quốc Toàn Viên 4 x 8 x 18 1.090 11 Gạch an bình Viên 8 x 8 x 18 850 12 Gạch hồng phát đồng nai Viên 4 x 8 x 18 920 13 Gạch block 100x190x390 Viên 100x190x390 5.500 14 Gạch block 190x190x390 Viên 190x190x390 11.500 15 Gạch block 19*19*19 Viên 19*19*19 5800 16 Gạch bê tông ép thủy lực 8x8x18 Viên 8x8x18 1.300 17 Gạch bê tông ép thủy lực 4x8x18 Viên 4x8x18 1.280 [b]Quy trình làm việc của công ty chúng tôi được tiến hành như sau:[/b] – Tiếp nhận thông tin từ khách hàng khi quý khách liên hệ trực tiếp đến Hotline hay qua Email để mua hàng – Chúng tôi sẽ báo giá chi tiết và rõ ràng những bảng giá vật tư mà quý khách cần mua. – Khi quý khách chấp nhận giá chúng tôi đưa ra, chúng tôi sẽ bắt đầu lập hợp đồng. Từ đó 2 bên sẽ ký kết hợp đồng đưa ra – Sau đó chúng tôi sẽ cho nhân viên nhanh chóng vận chuyển hàng đến tận công trình của quý khách Đảm bảo hàng đưa đến đúng số lượng, đúng chất lượng, có nhãn mác của nhà sản xuất Nam Thành Vinh với hơn 20 năm trong nghề, chúng tôi sẽ phục vụ quý khách một cách tốt nhất. Mang đến những bảng giá tốt nhất và mới nhất từ các nhà máy. Chú ý: Vì bảng báo giá có thể thay đổi bất cứ lúc nào, vì vậy để tránh tình trạng nắm bắt giá cả sai lệch. Xin quý khách hãy liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được cập nhật bảng báo giá vật liệu xây dựng mới nhất và chính xác nhất. Thông tin chi tiết quý khách có thể liên hệ trực tiếp tại Hotline: 093.1919.888-08.6658.1666 [b]Lý dó mà quý khách nên lựa chọn công ty vật liệu xây dựng Nam Thành Vinh[/b] - Giao hàng đúng chất lượng, đúng tiến độ - Hàng bán với giá được niêm yết của nhà máy - Giao hàng tận chân công trình, tạo mọi điều kiện tốt nhất cho khách hàng - Tư vấn miễn phí nhiệt tình chu đáo về mặt kỹ thuật cho khách hàng - Lấy cái lợi của khách hàng là trọng tâm Vì vậy bạn hãy yên tâm khi lựa chọn sản phẩm của chúng tôi và đừng chần chừ hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn miễn phí. [b]Công ty TNHH Nam Thành Vinh[/b] Địa chỉ: 99/3 Nguyễn Hữu Dật-P.Tây Thạnh-Q.Tân Phú Hotline: 093.1919.888-08.6658.1666 Email: info@namthanhvinh.vn Website: vatlieuxaydungsg.com Hệ thống kho hàng: Kho hàng 1: 28/10 Phan Đình Giót - P.11 - Q.Tân Bình - HCM Kho hàng 2: 73b Tôn Thất Thuyết - P16 - Q.4 - HCM Kho hàng 3: 151/4 Nguyễn Văn Trỗi - P11 - Q.Phú Nhuận - HCM Kho hàng 4: 57 CN 10-KCN Tân Bình - Q.Tân Bình - HCM ____________________________________________****__________________________________________________ [b]Xem thêm các bảng báo giá khác[/b] [b]Bảng Giá Thép Việt Nhật – mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ: Hotline:[url=tel:0931919888]093.1919.888[/url]–[url=tel:0866581666]08.6658.1666[/url][/b] Link truy cập: Bảng báo giá thép Việt Nhật STT TÊN HÀNG ĐƠN VỊ TÍNH KHỐI LƯỢNG (kg) / CÂY ĐƠN GIÁ 01 Thép cuộn Ø 6 Kg 11.950 02 Thép cuộn Ø 8 Kg 11.950 03 Thép Việt Nhật Ø 10 1 Cây (11.7m) 7.22 82.000 04 Thép Việt Nhật Ø 12 1 Cây (11.7m) 10.39 116.500 05 Thép Việt Nhật Ø 14 1 Cây (11.7m) 14.16 158.000 06 Thép Việt Nhật Ø 16 1 Cây (11.7m) 18.49 207.000 07 Thép Việt Nhật Ø 18 1 Cây (11.7m) 23.40 262.000 08 Thép Việt Nhật Ø 20 1 Cây (11.7m) 28.90 323.000 09 Thép Việt Nhật Ø 22 1 Cây (11.7m) 34.87 391.000 10 Thép Việt Nhật Ø 25 1 Cây (11.7m) 45.05 509.000 11 Thép Việt Nhật Ø 28 1 Cây (11.7m) 56.63 LH 12 Thép Việt Nhật Ø 32 1 Cây (11.7m) 73.83 [b]Bảng Giá Thép Pomina – mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ: Hotline:[url=tel:0931919888]093.1919.888[/url]–[url=tel:0866581666]08.6658.1666 [/url][/b] Link truy cập:Bảng báo giá thép Pomina STT TÊN HÀNG ĐƠN VỊ TÍNH KHỐI LƯỢNG / CÂY ĐƠN GIÁ (Đ/Kg) ĐƠN GIÁ ( Đ / cây ) 01 Thép Pomina Ø 6 Kg 11.800 02 Thép Pomina Ø 8 Kg 11.800 03 Thép Pomina Ø 10 1 Cây (11.7m) 7.22 82.000 04 Thép Pomina Ø 12 1 Cây (11.7m) 10.39 116.000 05 Thép Pomina Ø 14 1 Cây (11.7m) 14.16 157.500 06 Thép Pomina Ø 16 1 Cây (11.7m) 18.49 205.500 07 Thép Pomina Ø 18 1 Cây (11.7m) 23.40 260.000 08 Thép Pomina Ø 20 1 Cây (11.7m) 28.90 321.500 09 Thép Pomina Ø 22 1 Cây (11.7m) 34.87 389.000 10 Thép Pomina Ø 25 1 Cây (11.7m) 45.05 506.000 11 Thép Pomina Ø 28 1 Cây (11.7m) 56.63 LH 12 Thép Pomina Ø 32 1 Cây (11.7m) 73.83 LH |
Bạn đang xem trang 1 / 1 trang | Thời gian được tính theo giờ UTC + 7 Giờ |
Powered by phpBB® Forum Software © phpBB Group http://www.phpbb.com/ |