Hôm nay, Thứ 6 29/03/24 23:00

Thời gian được tính theo giờ UTC + 7 Giờ




Tạo chủ đề mới Gửi bài trả lời  [ 1 bài viết ] 
Người gửi Nội dung
Gửi bàiĐã gửi: Thứ 7 08/01/22 9:05 
Ngoại tuyến

Ngày tham gia: Chủ nhật 27/01/13 21:31
Bài viết: 6
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
BẢNG GIÁ THÉP THÁI NGUYÊN NĂM 2022 (Đại lý cấp 1).
(Giá đại lý cấp 1 tại Thái Nguyên, Cập nhật ngày 08/01/2022)
A- THÉP XÂY DỰNG (Mác CB300; CB400; CB500) – ĐVT : Nghìn đồng / 1 tấn.
+ Thép thanh vằn Ø10 đến Ø36 (Mác CB300, Grade 40; L=11,7m) Việt Sing = 15.790
+ Thép thanh vằn Ø10 đến Ø36 (Mác CB300, Grade 40; L=11,7m) Hòa Phát = 15.890
+ Thép thanh vằn Ø10 đến Ø36 (Mác CB300; Gr 40; L=11,7m) Thái Nguyên = 15.850
+ Thép cuộn trơn Ø6; Ø8; Cuộn vằn Ø8 (Mác CB240; mác CB300) Việt Sing = 15.950
+ Thép cuộn trơn Ø6; Ø8; Cuộn vằn Ø8 (Mác CB240; Mác CB300) Hòa Phát = 15.990
+ Thép cuộn trơn Ø6; Ø8; Vằn Ø8 (Mác CB240 và Mác CB300) Thái Nguyên = 15.965
+ Thép thanh vằn Ø10 đến Ø36 (Mác CB400,mác CB500;L=11,7m) Việt Sing = 16.145
+ Thép thanh vằn Ø10 đến Ø36 (Mác CB400,mác CB500; L=11,7m) Hòa Phát =16.245
+ Thép thanh vằn Ø10 đến Ø36 (Mác CB400; CB500; L=11,7m) Thái Nguyên =16.095
B- THÉP TRÒN TRƠN – THÉP VUÔNG ĐẶC (Mác CT3; CB240; SS400- Mạ kẽm)
+ Thép vuông đặc 10x10; vuông đặc 12x12; vuông 20x20 (Mác SS400; L=6m) = 17.950
+ Thép vuông đặc 14x14; vuông đặc 16x16; vuông 18x18 (Mác SS400; L=6m) = 17.940
+ Thép vuông đặc 15x15; vuông đặc 22x22; vuông 25x25 (Mác SS400; L=6m) = 18.250
+ Thép tròn đặc Ø10; Ø12; Ø14; Ø16; Ø18; Ø20 (Mác SS400, CB240; L=6m) = 17.990
+ Thép tròn đặc Ø22; Ø25; Ø28; Ø30; Ø32; Ø36 (Mác SS400, CB240; L=6m) = 17.940
+ Thép tròn đặc Ø19; Ø24; Ø27; Ø34; Ø40; Ø42 (Mác SS400, CB240; L=6m) = 18.350
+ Thép tròn đặc Ø40; Ø50; Ø60; Ø76; Ø90; Ø100; Ø120; Ø200 (SC45; L=6m) = 21.550
+Thép dẹt cán nóng 10x20; 3x50; 4x40; 4x50; 5x50; 6x50; 8x50; 10x50; 3x30 = 18.050
C- THÉP GÓC ĐỀU CẠNH (Mác A36; Mác SS400; Mác SS540 – Có mạ kẽm)
+ Thép góc L40x3; L40x4; L50x4; L50x5; L60x4; L60x5; L60x6; L63x5; L63x6 = 17.550
+ Thép góc L45x5; L50x6; L65x8.0; L75x9; L70x8; L90x10; L100x12; L130x15 = 17.850
+ Thép góc L65x5; L65x6; L70x5; L70x6; L70x7; L75x5; L75x6; L75x7; L75x8 = 17.390
+ Thép góc L80x6; 80x7; L80x8; L90x6;L90x7; L90x8; L90x9; L100x7; L100x8 = 17.490
+ Thép góc L120x8; L120x10; L120x12; L130x9.; L130x10; L130x12; L100x10 = 18.290
+ Thép góc L125x125x9; L125x125x10; L125x125x12; L130x130x12; L100x12 = 18.880
+ Thép góc L150x150x10; L150x150x12; L150x150x15 (Mác SS400; L=6-12m) = 19.350
+ Thép góc L175x175x12; L175x175x15; L200x200x15; L200x200x20; L200x25 = 19.980
+ Thép góc L100x10; L120x120x8; L120x120x10 và L120x120x12 (Mác SS540) = 18.880
+ Thép góc L125x125x 9; L125x125x10; L125x125x12; L125x125 (Mác SS540) = 18.980
+ Thép góc L130x130x9; L130x130x10; L130x130x12 và L130x15 (Mác SS540) = 18.900
+ Thép góc L150x150x10; L150x150x12; L150x150x15 và L90x10 (Mác SS540) = 20.220
+ Thép góc L175x175x12; L175x175x15; L175x175x17 ; L200x15 (Mác SS540) = 20.950
D- THÉP U ĐÚC, THÉP I ĐÚC, THÉP CHỮ H (Cắt theo quy cách, có mạ kẽm)
+ Thép U65x3; U80x40x4; U100x46x4.5; U120x52x4.8 (Mác CT3; SS400; A36) = 17.550
+ Thép U160x64x5; U200x76x5.2; U300*90*9*13 (Mác SS400; L=6m đến 12m) = 17.350
+ Thép U100x50x5; U150x75x6.5x10; U200x73x7; U250x80x9 (SS400; L=12m) = 21.160
+ Thép I100x55x4.5; I120x64x4.8; I150x75x5x7 (Mác SS400, CT38; L=6và 12m) = 18.250
+ Thép I200x100x5.5x8; I250x125x6x9; I300x150x6.5x9; I400x200x8x13 (L12m) = 19.880
+ Thép I194x150x6x9; I198x99x4.5x7; I248x124x5x8; I346x174x6x9 (L=6; 12m) = 21.660
+ Thép H100x100x6x8; H125x125x6.5x9; H150x150x7x10; H200x8x12 (L=12m) = 21.660
+ Thép H250x250x9x13; H300x300x10x14; H350x350x11x15; H400x400x13x21 = 21.660
E- THÉP ỐNG – HỘP ĐEN CÁC LOẠI (Hòa Phát, Việt Đức, Minh Phú, Việt Nhật…)
+ Hộp đen 20x20; 25x25; 30x30;40x40; 50x50; 40x80; 50x100; 100x100 (từ 1-4ly) = 22.440
+ Hộp đen 20x40; 25x50; 30x60; 40x80; 50x100; 30x30; 40x40; 50x50 (Dày 1,4ly) = 22.950
+ Hộp thép đen 60x60; 75x75; 90x90; 60x120; 120x120 (Độ dày từ 2 ly đến 4,5 ly) = 24.980
+ Hộp thép đen 100x150; 100x200; 150x200; 200x200 (Chiều dày từ 2ly đến 4,5ly) = 24.980
+ Hộp kẽm 20x20; 20x40; 25x25; 25x50; 30x30; 30x60; 40x40; 40x80 (1lyđến 2ly) = 22.550
+ Hộp kẽm 50x50; 50x100; 100x100; 60x60; 75x75; 90x90 (Dày từ 1,20 đến 2,2 ly) = 22.550
+ Hộp kẽm 100x100; 120x120; 150x150; 100x200; 200x200 (Dày từ 3ly đến 4,5 ly) = 24.980
+ Ống thép đen Ø 21; Ø27; Ø33.5; Ø42; Ø48.3; Ø59.9; Ø75.6; Ø88.3 (Dày đến 2ly) = 22.550
+ Ống thép đen Ø108; Ø 141; Ø168,0; Ø219; Ø268; Ø329 (Dày từ 2,0 ly đến 4,5 ly) = 22.550
+ Ống đúc D50; D60; D90; D100; D125; D150; D200; D250; D300 (Dày đến 12 ly) = 25.360
+ Ống mạ kẽm Ø 21; Ø27; Ø33.5; Ø42.2; Ø48.3; Ø59.9; Ø75.6; Ø88.3 (Dày 1- 2ly) = 22.550
+ Óng mạ kẽm Ø 60; Ø 76; Ø90; Ø108; Ø114; Ø141; Ø168; Ø219 (Dày 2.5 -4,5 ly) = 27.955
+ Phụ kiện ống hộp các loại: Bịt đầu thép hộp, bịt đầu ống, nối ống, cút góc, chếch = Liên hệ
F- THÉP XÀ GỒ CHỮ U, C – ĐEN VÀ MẠ KẼM (Sản xuất theo quy cách – Đột lỗ)
+ Thép xà gồ đen chữ U100; U120; U150; U160; U180; U200; U220; U250 = 23.000÷24.000
+ Thép xà gồ đen chữ C100; C120; C150; C160; C180; C200; C220 ; C250 = 23.500÷24.500
+ Thép xà gồ đen chữ V50x5; V60; V63; V65; V70; V75; V85; V95; V110 = 23.000÷24.000
+ Thép xà gồ mạ kẽm U100; U120; U150; U160; U180; U200; U220; U250 = 23.500÷24.500
+ Thép xà gồ mạ kẽm C100; C120; C150; C160; C180; C200; C220; C250 = 24.500÷25.500
+ Thép xà gồ mạ kẽm V50x2; V60; V63; V65; V70; V75; V85; V95; V105 = 23.500÷24.500
+ Phụ kiện : Tizen Ø10 đến Ø20; Tăng Đơ; Bọ chữ V cho xà gồ; Đột lỗ theo quy cách = Liên hệ
G- THÉP TẤM, BẢN MÃ, TÔN NHÁM, TÔN MẠ MÀU (Sản xuất theo quy cách)
+ Thép tấm cắt theo quy cách (Có đột lỗ) dày 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly;12ly; 14 ly = 20.550
+ Thép bản mã cắt theo quy cách (Có đột lỗ) dày 4,0 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly = 22.000
+ Tôn chống trượt, tôn nhám cắt theo quy cách dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8,0 ly = 21.250
+ Tôn mạ màu từ 0.3 ly đến 0.5 ly (Việt Nhật, Liên doanh, Việt Hàn) từ 95.000 đến 135.000
+ Phụ kiện : Bulong móng; Bulong neo; Bulong mạ kẽm; Vít bắn tôn; Sơn các loại = Liên hệ
+ Mạ kẽm nhúng nóng các loại thép ống; Thép hộp; Các chi tiết đã g/c thành phẩm = Liên hệ
+ Mạ kẽm nhúng nóng các loại thép vuông đặc; Tròn đặc; thép hình V, U,I = 5.000 đến 8.800
*GHI CHÚ :
1, Bảng giá thép bán cho các Dự Án, các Đại Lý, các Công Trình; các Xưởng Sản Xuất; các Doanh nghiệp Kinh Doanh Sắt Thép là giá bán Chưa bao gồm thuế VAT. Có hiệu lực từ ngày 01/01/2022, hết hiệu lực khi có thôn báo giá mới.
2, Cung cấp đầy đủ “Chứng chỉ chất lượng hoặc CO, CQ hàng hóa” Khi giao nhận hàng.
3, Bên bán có Xe vận chuyển đến kho hoặc chân công trường cua bên mua (Có cả xe cẩu để hạ hàng – Xe thùng, xe Sơ Mi từ 5 tấn đến 34 tấn).
4, Nhận gia công dầm tổ hợp; Gia công nhà tiền chế và các chi tiết, cấu kiện Cơ khí. Nhận Phun bi, làm sạch bề mặt – Sơn bề mặt – Mạ kẽm nhúng nóng các loại sắt thép.
5, Liên hệ công ty Cổ phần Thương mại Thép Việt Cường
Trụ sở và kho hàng : phường Ba Hàng, thị xã Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên
Trụ sở và kho hàng tại Hà Nội: phường Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội.
Liên hệ để nhận báo giá : 0912 925 032 / 0384 546 668 / 0904 099 863 (Mr. Việt )
<< QUÝ KHÁCH HÀNG LƯU SỐ ĐIỆN THOẠI ĐỂ LIÊN HỆ MUA HÀNG >>
Hình ảnh
Hình ảnh
Hình ảnh
Hình ảnh
Tag: Giá thép Thái Nguyên năm 2022. Giá sắt năm 2022 tại tỉnh Thái Nguyên. Địa chỉ đại lý bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất tỉnh Thái Nguyên năm 2022. Giá thép xây dựng tại tỉnh Thái Nguyên năm 2022. Giá sắt hộp 20*40; 25*50; 30*60; 40*80; 50*100; 100*150; 100*200 tại tỉnh Thái Nguyên năm 2022. Tên công ty tên doanh nghiệp bán hộp kẽm ống kẽm lớn nhất rẻ nhất tỉnh Thái Nguyên năm 2022. Địa chỉ bán sắt hộp mạ kẽm sơn tĩnh điện tại tỉnh Thái Nguyên năm 2022. Giá sắt hộp vuông 20; 30; 40; 50; 60; 75; 90; 100; 120; 150; 200 tại tỉnh Thái Nguyên năm 2022. Địa chỉ sơn tĩnh điện hộp kẽm ống kẽm tại tỉnh Thái Nguyên năm 2022. Giá sắt ống phi 27; 34; 42; 90; 100; 90 110; 141; 168; 219; 329 tại tỉnh Thái Nguyên năm 2022. Địa chỉ bán sắt ống mạ kẽm sơn tĩnh điện tại tỉnh Thái Nguyên năm 2022. Giá thép phi 8; 10; 12; 14; 16; 18; 20; 22; 25; 28; 30; 32 tại tỉnh Thái Nguyên năm 2022. Giá sắt phi 10; 12; 14; 16; 18; 20 (Mác CB400; mác CB500) tại tỉnh Thái Nguyên năm 2022. Địa chỉ nhà phân phối cấp 1 thép Hòa Phát tại tỉnh Thái Nguyên năm 2022. Tên đại lý cáp 1 THÉP THÁI NGUYÊN năm 2022. Giá thép phi 22; 25; 28; 30; 32; 36 (Mác CB400; mác CB500) tại tỉnh Thái Nguyên năm 2022. Giá sắt tròn trơn phi 10; 12; 14; 16; 18; 20; 22; 25 (Mác SS400; CT3; A36) Thái Nguyên năm 2022. Danh sách các công ty các doanh nghiệp bán sắt thép địa bàn tỉnh Thái Nguyên năm 2022. Giá sắt v30; v40; v50; v60; v63; v65; v70; v75; v80; v90; v100 (Mạ kẽm) tại tỉnh Thái Nguyên năm 2022. Giá sắt v45*5; v50*6; v65*8; v75*9; v90*10; v100*12 Thái Nguyên năm 2022. Giá sắt u65; u80; u100; u120; u140; u150; u160; u200 (Mạ kẽm) tại tỉnh Thái Nguyên năm 2022. Địa chỉ đại lý bán thép V; U; I Thái Nguyên (TISCO) năm 2022 tại tỉnh Thái Nguyên. Giá thép v120; v125;v130; v150; v175; v200 (Mác SS540) tại Thái Nguyên năm 2022. Giá thép i100; i120; i150; i200; i250; i300; i350; i400; i500; i600 tại Thái Nguyên năm 2022. Giá thép chữ H100; H125; H150; H200; H250; H300 tại tỉnh Thái Nguyên năm 2022. Địa điểm bán thép hình lớn nhất rẻ nhất tại tỉnh Thái Nguyên năm 2022. Giá sắt u65; sắt u80*40*4 mạ kẽm tại tỉnh Thái Nguyên năm 2022. Giá thép u100*50*5; thép u100*46*4.5 (Mạ kẽm) tại tỉnh Thái Nguyên năm 2022. Giá sắt u120*52*4.8; sắt u140*58.4.9; u160*64*5 tại tỉnh Thái Nguyên năm 2022. Giá thép chữ i194*150*6*9; thép chữ i198*99*4.5*7 tại tỉnh Thái Nguyên năm 2022. Danh bạ công ty bán sắt hình tại tỉnh Thái Nguyên năm 2022. Giá sắt u150*75*6.5*10; sắt u200*73*7; sắt u200*76*5.2 tại tỉnh Thái Nguyên năm 2022. Đơn giá sắt u250*80*9; sắt u250*90*9*13; sắt u300*90*9*13 tại tỉnh Thái Nguyên năm 2022. Đơn giá thép chữ i248*124*5*8; thép chữ i298*149*5.8*8 tại tỉnh Thái Nguyên năm 2022. Đơn giá sắt chữ i346*174*6*9; sắt chữ i396*199*7*11 tai tỉnh Thái Nguyên năm 2022. Giá thép chữ i400*200*8*13; thép chữ i500*200*10*16 tại tỉnh Thái Nguyên năm 2022. Giá sắt xà gồ mạ kẽm C100; C150; C160; C180; C200; C220; C250; C300 tại tỉnh Thái Nguyên năm 2022. Giá thép vuông đặc 10*10 Thái Nguyên năm 2022. Giá sắt vuông 12*12 đặc (Có chứng chỉ chất lượng, mạ kẽm) tại Thái Nguyên năm 2022. Địa chỉ đại lý bán thép vuông đặc thép tròn đặc Thái Nguyên năm 2022. Giá sắt vuông 14*14 đặc (Có chứng chỉ chất lượng, mạ kẽm) tại tỉnh Thái Nguyên năm 2022. Giá sắt vuông 16*16 đặc tại tỉnh Thái Nguyên năm 2022. Giá sắt vuông 20*20 đặc (Có chứng chỉ chất lượng, mạ kẽm) tại Thái Nguyên năm 2022. Địa chỉ cơ sở sản xuất kết cấu thép lớn nhất tỉnh Thái Nguyên năm 2022. Đơn giá dầm thép tổ hợp I200; I300; I400; I500; I800; H200; H250; H300;H400; H500; H600; H800 tại tỉnh Thái Nguyên năm 2022. Tên công ty gia công cơ khí, gia công kết cầu sắt thép tại tỉnh Thái Nguyên năm 2022. Giá thép bản mã 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly tại tỉnh Thái Nguyên năm 2022. Giá sắt dẹt 10*20; 10*40; 10*50; 10*60; 8*50; 6*50; 5*50; 5*40; 4*50; 4*40; 3*30 tại Thái Nguyên năm 2022. Giá thép lập là 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 16 ly tại tỉnh Thái Nguyên năm 2022. Tên đại lý bán sắt mạ kẽm lớn nhất rẻ nhất tỉnh Thái Nguyên năm 2022. Tag: Bảng báo giá thép Thái Nguyên năm 2022. Giá sắt Thái Nguyên mới nhất năm 2022. Địa chỉ đại lý bán sắt thép lớn nhất thành phố Thái Nguyên năm 2022. Giá thép Hòa Phát phi 8; 10; 12; 14; 16; 18; 20; 22; 25 tại thành phố Thái Nguyên năm 2022. Danh bạ các doanh nghiệp các công ty bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất tại thành phố Thái Nguyên năm 2022. Tên cửa hàng bán sắt xây dựng mác cb400, cb500 tại thành phố Thái Nguyên năm 2022. Tên đại lý bán thép Thái Nguyên lớn nhất năm 2022. Vị trí doanh nghiệp bán sắt thép lớn nhất thành phố Thái Nguyên năm 2022. Tag: Giá sắt thép năm 2022 tại thành phố Sông Công tỉnh Thái Nguyên. Địa chỉ đại lý bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất thành phố Sông Công tỉnh Thái Nguyên năm 2022. Giá sắt xây dựng phi 10; 12; 14; 16; 18; 20 tại thành phố Sông Công tỉnh Thái Nguyên năm 2022. Tên công ty doanh nghiệp bán sắt xây dựng tại khu công nghiệp Sông Công 2 tỉnh Thái Nguyên năm 2022. Giá sắt phi 22; 25; 28; 32; 36 (Mác CB400; CB500) tại thành phố Sông Công tỉnh Thái Nguyên năm 2022. Giá thép tròn đặc phi 10; 12; 14; 16; 18; 20; 22; 25; 30 (Mác A36; SS400; CT3) tại thành phố Sông Công tỉnh Thái Nguyên năm 2022. Giá sắt ống phi 27; 34; 42; 90; 100; 90 110; 141; 168; 219; 329 tại thành phố Sông Công tỉnh Thái Nguyên năm 2022. Danh bạ các công ty doanh nghiệp bán sắt hộp sắt ống tại thành phố Sông Công tỉnh Thái Nguyên năm 2022. Giá sắt hộp vuông 20; 25; 30; 40; 50; 60; 75; 90; 100; 120; 150; 200 tại thành phố Sông Công tỉnh Thái Nguyên năm 2022. Giá hộp kẽm 20*40; 25*50; 30*60; 40*80; 50*100; 100*150 tại thành phố Sông Công tỉnh Thái Nguyên năm 2022. Giá xà gồ mạ kẽm C80; C100; C120; C150; C180; C200; C220; C250 tại thành phố Sông Công tỉnh Thái Nguyên năm 2022. Giá sắt v40; v50; v60; v63; v65; v70; v75; v80 (Mạ kẽm) tại thành phố Sông Công tỉnh Thái Nguyên năm 2022. Tên đại lý bán sắt V; U; I; H lớn nhất thành phố Sông Công tỉnh Thái Nguyên năm 2022. Giá sắt u65; u80; u100; u120; u140; u150; u200 (Mạ kẽm) tại thành phố Sông Công tỉnh Thái Nguyên năm 2022. Giá thép L100; L120; L125; L130; L150; L175 (Mác SS540) tại thành phố Sông Công tỉnh Thái Nguyên năm 2022. Giá sắt v100; v120; v125; v130; v150; v175; v200 tại thành phố Sông Công năm 2022. Giá thép i100; i120; i150; i200; i250; i300 tại thành phố Sông Công tỉnh Thái Nguyên năm 2022. Địa chỉ bán thép chữ H100; H125; H150; H200; H250; H300 tại thành phố Sông Công tỉnh Thái Nguyên năm 2022. Giá sắt u100*50*5; sắt u150*75*6.5*10; sắt u200*73*7 tại thành phố Sông Công tỉnh Thái Nguyên năm 2022. Giá sắt i194*150*6*9; sắt i198*99*4.5*7; sắt i248*124*5*8 tại thành phố Sơn Công tỉnh Thái Nguyên năm 2022. Địa chỉ bán sắt vuông đặc phi 10; 12; 14; 16; 18; 20; 22; 25; 30 (Mạ kẽm) tại thành phố Sông Công tỉnh Thái Nguyên năm 2022. Giá tôn chống trượt 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly tại thành phố Sông Công tỉnh Thái Nguyên năm 2022. Địa chỉ bán tôn nhám 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly tại khu công nghiệp Sông Công 2 năm 2022. Giá thép bản mã 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly tại khu công nghiệp Sông Công 2 tỉnh Thái Nguyên năm 2022. Giá tôn 0.3 ly; 0.35 ly; 0.4 ly; 0.45 ly; 0.5 ly tại khu công nghiệp Sông Công 2 tỉnh Thái Nguyên năm 2022. Tên công ty tên doanh nghiệp bán tôn lớn nhất rẻ nhất khu công nghiệp Sông Công 2 tỉnh Thái Nguyên năm 2022. Địa chỉ bán sắt hôp kẽm 20; 40; 25; 50; 30; 60; 40; 80; 50; 100 (Sơn tỉnh điện) tại thành phố Sông Công tỉnh Thái Nguyên năm 2022. Tên công ty tên đơn vị mạ kẽm nhúng nóng lớn nhất giá rẻ nhất thành phố Sông Công tỉnh Thái Nguyên năm 2022. Tag: Giá sắt thép năm 2022 tại thị xã Phổ Yên tỉnh Thái Nuyên năm 2022. Địa chỉ đại lý bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất thị xã Phổ Yên tỉnh Thái Nguyên năm 2022. Giá sắt ống phi 27; 34; 42; 50; 60; 76; 90; 110; 141; 168; 219; 329 tại khu công nghiệp Yên Bình thị xã Phổ Yên tỉnh Thái Nguyên năm 2022. Giá sắt ông D50; D60; D90; D100; D110; D125; D150; D200; D250; D300 tại khu công nghiệp Yên Bình thị xã Phổ Yên tỉnh Thái Nguyên. Tên đại lý bán sắt ống sắt hộp tại khu công nghiệp Yên Bình, tại Sam Sung tỉnh Thái Nguyên năm 2022. Giá sắt hộp vuông 20; 30; 40; 50; 60; 75; 90; 100; 120; 150; 200 tại khu công nghiệp Yên Bình thị xã Phổ Yên năm 2022. Giá sắt hộp 20*40’ 25*50; 30*60; 40*80; 50*100; 100*150; 100*200 tại khu công nghiệp Yên Bình thị xã Phổ Yên tỉnh Thái Nguyên. Tên cửa hàng bán hộp kẽm ống kẽm lớn nhất tại khu công nghiệp Yên BÌnh thị xã Phổ Yên tỉnh Thái Nguyên. Giá xà gồ mạ kẽm C65; C80; C100; C150; C180; C200; C220;C250 tại thị xã Phổ Yên tỉnh Thái Nguyên năm 2022. Giá sắt v40; v50; v60; v63; v65; v70; v75; v80 (Mạ kẽm) tại khu công nghiệp Yên Bình thị xã Phổ Yên tỉnh Thái Nguyên. Tên đại lý bán thép hình V; U; I; H lớn nhất thị xã Phổ Yên tỉnh Thái Nguyên năm 2022. Giá sắt u65; u80; u100; u120; u140; u1150; u160; u200; u250; u300 tại khu công nghiệp Yên Bình thị xã Phổ Yên tỉnh Thái Nguyên năm 2022. Giá sắt v100; v120; v125; v130; v150; v175; v200 (Mác SS540) tại khu công nghiệp Yên Bình thị xã Phổ Yên tỉnh Thái Nguyên. Giá thép i100; i120; i150; i194; i200; i248; i250; i298; i300 tại khu công nghiệp Yên Bình thị xã Phổ Yên tỉnh Thái Nguyên. Địa chỉ bán thép chữ H100; H125; H150; H200; H250; H300 tại khu công nghiệp Yên Bình thị xã Phổ Yên tỉnh Thái Nguyên năm 2022. Giá sắt vuông đặc phi 10; 12; 14; 16; 18; 20 tại Phổ Yên Thái Nguyên năm 2022. Đơn giá tôn chống trượt 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly tại khu công nghiệp Yên Bình thị xã Phổ Yên tỉnh Thái Nguyên năm 2022. Địa chỉ bán tôn nhám 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly tại khu công nghiệp Yên Bình thị xã Phổ Yên tỉnh Thái Nguyên năm 2022. Giá bản mã tôn tấm 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 20 ly tại Sam sung tại khu công nghiệp Yên Bình thị xã Phổ Yên tỉnh Thái Nguyên năm 2022. Giá tôn 0.3 ly; 0.35 ly; 0.4 ly; 0.45 ly; 0.5 ly tại sam sung tại khu công nghiệp Yên Bình thị xã Phổ Yên tỉnh Thái Nguyên năm 2022. Tên công ty doanh nghiệp bán tôn lớn nhất rẻ nhất tại sam sung khu công nghiệp Yên BÌnh thị xã Phổ Yên tỉnh Thái Nguyên năm 2022. Giá sắt xây dựng phi 10; 12; 14; 16; 18; 20 tại Sam Sung Phổ Yên Thái Nguyên năm 2022. Giá thép phi 10; 12; 14; 16; 18; 20 tại khu công nghiệp Yên Bình Phổ Yên Thái Nguyên. Địa chỉ bán sắt thép xây dựng gần khu công nghiệp Yên Bình, gần Sam Sung Thái Nguyên năm 2022. Giá sắt phi 22; 25; 28; 30; 32; 36 (Mác CB400; mác CB500) tại Phổ Yên Thái Nguyên năm 2022. Giá thép tròn đặc phi 10; 12; 14; 16; 18; 20; 22; 25 mạ kẽm tại thị xã Phổ Yên tỉnh Thái Nguyên năm 2022. Tên đại lý bán thép Hòa Phát lớn nhất rẻ nhất tại samsung khu công nghiệp Yên Bình thị xã Phổ Yên tỉnh Thái Nguyên năm 2022. Tên đại lý sắt xây dựng Thái Nguyên, Việt Sing, Hòa Phát tại Phổ Yên Thái Nguyên năm 2022. Giá thép i194*150*6*9; thép i198*99*4.5*7; thép i200*100*5.5*8 tại thị xã Phổ Yên tỉnh Thái Nguyên năm 2022. Giá thép u150*75*6.5*10; u200*76*5.2; u200*73*7 tại KCN Yên Bình; tại Sam Sung Thái nguyên năm 2022. Tên doanh nghiệp tên công ty bán tôn lớn nhất rẻ nhất Sam Sung Thái Nguyên năm 2022. Giá tôn 0.3 ly; 0.35 ly; 0.4 ly; 0.45 ly; 0.5 ly tại Phổ Yên Thái Nguyên năm 2022. Giá sắt u250*80*9; u300*90*9*13; i298*149*5.8*8; i396*190*7*11 tại KCN Yên Bình; tại Sam Sung Thái Nguyên năm 2022. Giá sắt lập là 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 16 ly tại Phổ Yên Thái Nguyên năm 2022. Địa chỉ bán sắt lập là, bán sắt dẹt tại Phổ Yên tỉnh Thái Nguyên năm 2022. Giá sắt bản mã mạ kẽm dầy 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly;10 ly; 12 ly; 16 ly; 20 ly tại Phổ Yên Thái Nguyên năm 2022. Địa điểm bán thép bản mã mạ kẽm nhúng nóng tại Sam Sung Thái Nguyên, tại KCN Yên Bình Thái Nguyên năm 2022. Giá sắt dẹt 20*10; 50*10; 100*10; 50*8; 50*6; 50*5; 50*4; 40*4; 50*3 tại Phổ Yên Thái Nguyên năm 2022. Danh sách các công ty các cửa hàng bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất Sam Sung Thái Nguyên năm 2022. Giá tôn tấm 16 ly; 18 ly; 20 ly; 25 ly; 30 ly; 40 ly tại thị xã Phổ yên tỉnh Thái Nguyên năm 2022. Địa chỉ mạ kẽm nhúng nóng lớn nhất giá rẻ nhất Phổ yên Thái Nguyên năm 2022. Tag: Giá sắt thép năm 2022 tại huyện Phú Bình tỉnh Thái Nguyên. Địa chỉ đại lý bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất huyện Phú Bình tỉnh Thái Nguyên năm 2022. Giá sắt hộp vuông 20; 25; 30; 40; 50; 60; 75; 90; 100; 120; 150; 200 tại khu công nghiệp Điềm Thụy huyện Phú Bình tỉnh Thái nguyên năm 2022. Giá hộp kẽm 20*40; 25*50; 30*60; 40*80; 50*100; 100*150 tại khu công nghiệp Điềm Thụy huyện Phú Bình tỉnh Thái Nguyên năm 2022. Tên đại lý bán sắt ông phi 27; 34; 42; 50; 60; 76; 90; 110; 141; 168; 219; 268; 329 tại khu công nghiệp Điềm Thụy huyện Phú Bình tỉnh Thái Nguyên năm 2022. Đơn giá ống kẽm phi 21.2; 26.5; 33.5; 42.1; 48.8; 59.9; 88.3; 113; 141 tại khu công nghiệp Điềm Thụy huyện Phú Bình tỉnh Thái Nguyên năm 2022. Giá xà gồ mạ kẽm C65;C80; C100; C150; C180; C200; C220; C250 tại khu công nghiệp Điềm Thụy huyện Phú Bình tỉnh Thái Nguyên năm 2022. Giá sắt v40; v50; v60; v63; v65; v70; v75; v80 (Mạ kẽm) tại khu công nghiệp Điềm Thụy huyện Phú Bình tỉnh Thái Nguyên năm 2022. Tên đại lý bán thép hình V; U; I; H lớn nhất rẻ nhất tại khu công nghiệp Điềm Thụy huyện Phú Bình tỉnh Thái Nguyên năm 2022. Giá thép U100*50*5; thép U150*75*6.5*10; thép U200*76*5.2 tại khu công nghiệp Điềm Thụy huyện Phú Bình tỉnh Thái Nguyên năm 2022. Giá thép i194*150*6*9; thép i198*99*4.5*7; thép i248*124*5*8 tại hku công nghiệp Điềm Thụy huyện Phú Bình tỉnh Thái Nguyên năm 2022. Giá sắt i400*200*8*13; sắt i500*200*10*16; sắt i346*174.6*9 tại khu công nghiệp Điềm Thụy huyện Phú Bình tỉnh Thái Nguyên năm 2022. Giá sắt u65; u80; u100; u120; u140; u150; u160; u200; u250; u300 tại khu công nghiệp Điềm Thụy huyện Phú Bình tỉnh Thái Nguyên năm 2022. Giá thép v100; v120; v125; v130; v150; v175; v200 tại khu công nghiệp Điềm Thụy huyện Phú Bình tỉnh Thái Nguyên năm 2022. Giá thép chữ i100; i120; i150; i194; i200; i248; i250; i298; i300 tại khu công nghiệp Điềm Thụy huyện Phú Bình tỉnh Thái Nguyên năm 2022. Đại chỉ bán thép chữ H100; H125; H150; H200; H250; H300 tại khu công nghiệp Điềm Thụy huyện Phổ Yên tỉnh Thái Nguyên năm 2022. Giá sắt vuông đặc phi 10; 12; 14; 16; 18; 20; 22; 25; 30 tại khu công nghiệp Điềm Thụy huyện Phú Bình tỉnh Thái Nguyên năm 2022. Đơn giá tôn chống trượt 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly tại khu công nghiệp Điềm Thụy huyện Phú Bình tỉnh Thái Nguyên năm 2022. Địa chỉ bán tôn nhám 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly lớn nhất rẻ nhất tại khu công nghiệp ĐIềm Thụy huyện Phú Bình tỉnh Thái Nguyên năm 2022. Giá thép bản mã thép tấm 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 20 ly tại khu công nghiệp Điềm Thụy huyện Phú Bình tỉnh Thái Nguyên năm 2022. Đơn giá tôn 0.3 ly; 0.35 ly; 0.4 ly; 0.45 ly; 0.5 ly tại khu công nghiệp Điềm Thụy huyện Phú Bình tỉnh Thái Nguyên năm 2022. Tên công ty doanh nghiệp bán tôn lớn nhất rẻ nhất tại huyện Phú Bình tỉnh Thái Nguyên năm 2022. Giá sắt xây dựng phi 8; 10; 12; 14; 16; 18; 20 (Mác CB400; mác CB500) tại huyện Phú Bình tỉnh Thái Nguyên năm 2022. Địa chỉ đại lý bán sắt xây dựng lớn nhất rẻ nhất khu công nghiệp Điềm Thụy huyện Phú Bình tỉnh Thái Nguyên năm 2022. Giá sắt phi 18; 20; 22; 25; 28; 32; 36 (Mác CB500; mác CB400) tại khu công nghiệp Điềm Thụy huyện Phú Bình tỉnh Thái Nguyên năm 2022.Giá thép tròn đặc phi 10; 12; 14; 16; 18; 20; 22; 25; 30 mạ kẽm tại khu công nghiệp ĐIềm Thụy huyện Phú Bình tỉnh Thái Nguyên năm 2022.


Đầu trang
 Xem thông tin cá nhân  
 
Hiển thị những bài viết cách đây:  Sắp xếp theo  
Tạo chủ đề mới Gửi bài trả lời  [ 1 bài viết ] 

Thời gian được tính theo giờ UTC + 7 Giờ


Ai đang trực tuyến?

Đang xem chuyên mục này: Không có thành viên nào đang trực tuyến3 khách


Bạn không thể tạo chủ đề mới trong chuyên mục này.
Bạn không thể trả lời bài viết trong chuyên mục này.
Bạn không thể sửa những bài viết của mình trong chuyên mục này.
Bạn không thể xoá những bài viết của mình trong chuyên mục này.
Bạn không thể gửi tập tin đính kèm trong chuyên mục này.

Tìm kiếm với từ khoá:
Chuyển đến:  
Chứng nhận thanh toán bảo đảm

CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ HÀNG HOÁ TRỰC TUYẾN

Diễn đàn sử dụng phần mềm phpBB® Forum


Chợ xây dựng Hà nội: Công ty TNHH Thương mại Dương Linh

Showroom: Số 1B, Ngõ 5, tổ 19, thị trấn Cầu Diễn, Huyện Từ Liêm, Thành phố Hà nội

Tel: 04.37737548; Fax: 04.38370082

Email Phòng kinh doanh: sale@choxaydung.vn

Chợ xây dựng Sài Gòn: Công ty TNHH SX-TM Đăng Hải

Địa chỉ: Số 140, Tô Hiến Thành, P15, Quận 10, Tp.HCM

Tel: 08.38620524; Fax: 08.38633011;

Email: saigonRep@choxaydung.vn