Chuyên Cung cấp các sản phẩm 1. Máy xây dựng (construction machine) 1.1 máy đầm đất (Vibratory rammer) 1.2 Lu dắt tay (walk-behind roller) 1.3 Máy đầm bàn chạy xăng (Plate compactor) 1.4 Máy đầm bê tông (concrete vibrator) 1.4.1 Đầm bàn chạy điện (external electric concrete vibrator) 1.4.2 Đầm dùi chạy điện (internal electric concrete vibrator) 1.4.3 Đầm dùi chạy xăng (gasoline concrete vibrator) 1.4.4 Dây dùi (concrete vibrating shaft) 1.5 Máy xoa nền (power trowel) 1.6 Máy mài sàn (concrete grinder) 1.7 Máy cắt bê tông (concrete cutter) 1.8 Khoan lấy mẫu bê tông (core drill) 1.9 Máy trộn bê tông (concrete mixer) 1.9.1 Máy trộn bê tông cưỡng bức-kiểu di động (compulsory concrete mixer – pan kind) 1.9.2 Máy trộn bê tông tự do-kiểu tự hành (driving concrete mixer-diesel) 1.9.3 Máy trộn bê tông tự do-kiểu di động (free concrete mixer – peach kind) 1.9.4 JZC350 1.9.5 JZC200 1.9.6 JG150 1.10 Trạm trộn bê tông (concrete mixing plant) 1.10.1 Máy trộn cưỡng bức (compulsory concrete mixer) 1.10.2 Phễu phối liệu (concrete batching) 1.10.3 Vít tải xoắn (concrete screw conveyor) 1.10.4 Hệ thống điều khiển tự động/bán tự động (auto/semi-auto controlling system) 1.10.5 Xi lô (xilo) 1.10.6 Bom bê tông (concrete mixing tank) 1.11 Máy bơm bê tông (concrete pump truck) 1.12 Ống bơm bê tông (concrete pump pipe) 1.13 Máy bơm vữa (grouting pump) 1.14 Máy bơm (pump) 1.14.1 Máy bơm hố móng thả chìm chạy điện (submersible drainage pump) 1.14.2 Máy bơm nước chạy xăng (gasoline engine pump) 1.14.3 Máy bơm nước chạy dầu diesel (diesel engine pump) 1.15 Máy cắt, uốn sắt (Cutting and bending machine) 1.16 Máy đóng tạo lỗ (punching pile driver) 1.17 Máy tời điện mặt đất (electric winch) 1.18 Vận thăng nâng hàng (material hoist) 1.19 Vận thăng lồng (construction elevator) 1.20 Cẩu tháp (tower crane) 1.21 Xe nâng hàng (forklift) 2. Máy khai thác đá (stone-exploiting machine) 2.1 Búa phá thủy lực (hydraulic breaker) 2.2 Búa khoan đá, búa đục (Concrete breaker, rock drill) 2.3 Mũi khoan, cần khoan và các vật tư khác (Cheisel, rod and other materials) 2.4 Máy khoan đập đáy (Downhole Drill) 2.5 Máy nghiền đá (crusher machine) 2.5.1 Kẹp hàm sơ cấp (Jaw crusher) 2.5.2 Kẹp hàm thứ cấp (fine jaw crusher) 2.5.3 Máy nghiền búa (impact crusher) 2.5.4 Sàng cấp liệu (vibrating feeder) 2.5.5 Sàng phân loại đá (vibrating screen) 2.6 Trạm nghiền đá (crushing plant) 3. Thiết bị công nghiệp (industrial machine) 3.1 Các thiết bị nâng hạ (lifting equipment) 3.1.1 Kích tay nâng hàng (hand stacker) 3.1.2 Xe tay nâng hàng (pallet truck) 3.1.3 Pa lăng xích kéo tay (chain hoist) 3.1.4 Tời điện treo cao (mini electric hoist) 3.1.5 Lắc tay (lever hoist) 3.1.6 Pa lăng cáp (wire rope hoist) 3.2 Máy nén khí 3.2.1 Máy nén khí (air compressor) 3.2.2 Máy nén khí kiểu pittong (piston compressor) 3.2.3 Máy nén khí chạy điện kiểu trục vít (electric screw compressor) 3.2.4 Máy nén khí chạy diesel 3.3 Máy phát điện (generator) 3.3.1 Máy phát điện chạy dầu (diesel engine generator) 3.3.2 Máy phát điện chạy xăng (gasoline engine generator) 3.4 Máy phát hàn (Welding generator) 3.5 Máy hàn (welder) 3.6 Dây hơi (air hose) 3.7 Băng tải (Conveyor belt) 3.8 Máy phun cát (Sand-blast machine) 3.9 Máy khoan đất (Drill machine) 3.10 Máy ép gạch (block making machine) 3.11 Máy nông nghiệp (agricultural machine) 3.12 Hộp số (gear box) Và các thiết bị khác (other)….
|