Hôm nay, Thứ 2 16/06/25 5:51

Thời gian được tính theo giờ UTC + 7 Giờ




Tạo chủ đề mới Gửi bài trả lời  [ 1 bài viết ] 
Người gửi Nội dung
Gửi bàiĐã gửi: Thứ 3 03/09/13 21:24 
Ngoại tuyến

Ngày tham gia: Chủ nhật 27/01/13 21:31
Bài viết: 6
BẢNG GIÁ THÉP THÁI NGUYÊN
Cập nhật ngày 03/09/2013.
(Quyết định giá QĐBB/09.1/2013-TVC.TN )
STT TÊN HÀNG HÓA CHIỀU DÀI ĐƠN GIÁ
THÉP XÂY DỰNG (TISCO)
1 Thép cuộn phi 6 CT3, CB240-t Cuộn 14.490
2 Thép cuộn phi 8 CT3, CB240-t Cuộn 14.490
3 Thép cuộn vằn D8 SD295A, CB300 -V Cuộn 14.490
4 Thép cây vằn D14,D16,D18,D20 CB300 -V 11,7m 14.490
5 Thép cây vằn D22,D25,D28,D32 CB300 -V 11,7m 14.490
6 Thép cây vằn D14 =>D32 CB400 -V 11,7m 14.690
7 Thép cây vằn D10 CB300 -V 11,7m 14.820
8 Thép cây vằn D12 CB300 -V 11,7m 14.600
THÉP TRÒN TRƠN (TRÒN ĐẶC) ,THÉP VUÔNG ĐĂC, LẬP LÀ, THÉP DẸT.
1 Thép tròn trơn phi 10, 12, 13 CT3, SS400 6m - 8,6m 15.500
2 Thép tròn trơn phi 16 , 20 CT3, SS400 6m - 8,6m 15.300
3 Thép tròn trơn phi 14,18,22,24,25,28,30 SS400 6m - 8,6m 15.500
4 Thép tròn trơn phi 32 => 400 CT3 6m - 8,6m 15.600
5 Thép vuông đặc 8x8 đến 16x16 SS400,CT3 4m - 6m 15.150
6 Thép vuông đặc 18x18 đến 25x25 SS400,CT3 4m - 6m 15.360
7 Lập là, thép dẹt các loại (Cán nóng) 4m - 6m 15.200
8 Thép dẹt, lập là, bản mã các loại (Cắt từ tấm) 4m - 6m 16.100
THÉP HỘP VUÔNG, HỘP CHỮ NHẬT, THÉP ỐNG HÀN
1 Thép hộp 14x14 đến 100x100 ( δ=1 đến 1.8 li ) 6m 16.880
2 Thép hộp 14x14 đến 100x100 ( δ=2 đến 4li ) 6m 16.580
3 Thép hộp 20x40, 50x100 (δ=1 đến 1.8 li) 6m 16.880
4 Thép hộp 20x40, 50x100 (δ=3 đến 4 li) 6m 16.580
5 Thép ống từ phi 14 đến 50.8 (δ=1 đến 1,8 li) 6m 17.360
6 Thép ống từ phi 14 đến 50.8 (δ=2 đến 4 li) 6m 17.200
7 Thép ống từ phi 60 đến 110 (δ=1 đến 1,8 li) 6m 17.360
8 Thép ống từ phi 60 đến 110 (δ=2 đến 4 li) 6m 17.200
THÉP GÓC ĐỀU CẠNH THÁI NGUYÊN (TISCO) Dùng cho mạ Zn, mạ điện.
1 Thép góc 25 x 25 (δ = 1.5, 2, 3) CT3,SS400 6m , 12m 15.330
2 Thép góc 30 x 30 (δ = 2, 3) CT3,SS400 6m , 12m 15.230
3 Thép góc 30 x 30 (δ = 2, 3) (Hàng mạ Zn) 6m 15.620
4 Thép góc 40 x 40 (δ = 2 , 3, 4) CT3,SS400 6m , 12m 14.930
5 Thép góc 40 x 40 (δ = 2 , 3, 4) (Hàng mạ Zn) 6m, 12m 15.620
6 Thép góc 45 x 45 (δ = 3, 4, 5) CT3,SS400 6m , 12m 14.930
7 Thép góc 50 x 50 (δ = 3, 4, 5) CT3,SS400 6m, 9m, 12m 14.930
8 Thép góc 50 x 50 (δ = 3, 4, 5) (Hàng mạ Zn) 6m, 12m 15.620
9 Thép góc V60,V63,V65 (δ=5,6,7) CT3,SS400 6m, 9m, 12m 15.680
10 Thép góc V70,V75 (δ=5,6,7,8,9) CT3,SS400 6m, 9m, 12m 15.680
11 Thép góc V80,V90 (δ= 6,7,8,9) CT3, SS400 6m, 9m, 12m 15.680
12 Thép góc V100x100 (δ=6,7,8,10)CT3,SS400 6m, 9m, 12m 15.860
13 Thép góc V100, V90(δ=8,9,10) SS540 6m , 12m 15.950
14 Thép góc V120 =>V130 (δ=8,9,10,12)SS400 6m, 9m, 12m 15.860
15 Thép góc V120 =>V130 (δ=8,9,10,12)SS540 6m, 9m, 12m 15.950
16 Thép góc V130x130x15 SS540 6m, 12m 17.050
17 Thép góc V150 => V175 (δ=12,15) SS400 6m, 12m 18.850
18 Thép góc V200 (δ=12,15,20) SS400 12m 18.950
19 Thép góc V150 => V175 (δ=12,15) SS540 12m 21.080
20 Thép góc V200 (δ=12,15,20) SS540 12m 21.560
THÉP CHỮ H, CHỮ A , THÉP CHỮ C, U, I (CÁN NÓNG)
1 Thép chữ H100 => H180 CT3, SS400 6m, 12m 16.900
2 Thép chữ H200 => H300 CT3, SS400 6m, 12m 16.950
3 Thép chữ H400 => H800 CT3, SS400 6m, 12m 16.800
4 Thép chữ I 100 => I150 CT3, SS400 6m, 12m 16.360
5 Thép chữ I 200 => I400 CT3, SS400 6m, 12m 16.260
6 Thép chữ A 170 x 12000 CT3, SS400 12m 16.150
7 Thép chữ A 220 x 12000 CT3, SS400 12m 16.150
8 Thép chữ U80 => U120 CT3, SS400 6m 15.600
9 Thép chữ U140 => U160 CT3, SS400 6m 16.300
10 Thép chữ U180 => U200 CT3, SS400 6m, 12m 16.600
11 Thép chữ U200 => U300 CT3, SS400 6m, 12m 16.600
12 Thép chữ U400 => U800 CT3, SS400 6m, 12m 16.600
THÉP XÀ GỒ (CÁN NGUỘI), TÔN LỢP MÁI, TÔN TẤM.
1 Xà gồ C 80x40x20 (δ=1,2 - 3) SS400 Theo y/cầu 15.250
2 Xà gồ C 100x46x20 (δ=1,2 - 4) SS400 Theo y/cầu 15.050
3 Xà gồ C 120x52x20 (δ=1,2 - 4) SS400 Theo y/cầu 15.050
4 Xà gồ mạ kẽm U150 đến U200 (δ=2 - 4) Theo y/cầu 17.750
5 Xà gồ U 80x40 (δ=1,2 - 3) SS400 Theo y/cầu 14.950
6 Xà gồ U 100x46 (δ=1.5 - 2.5) SS400 Theo y/cầu 14.800
7 Xà gồ U 120x50 (δ=1.5 - 3) SS400 Theo y/cầu 14.800
8 Xà gồ U150, U160, U180, U200, U220 Theo y/cầu 15.150
9 Xà gồ mạ kẽm U150 đến U200 (δ=2 - 4) Theo y/cầu 17.750
10 Tôn tấm 1500x6000 (δ=2 - 80) Trung Quốc Cắt theo y/c Call
11 Tôn lợp mái (δ=2 li - 4.7 li )Múi+Giả ngói Theo y/cầu Call
( Bảng giá bán buôn thép các loại cấp cho dự án, cấp cho đại lý, cấp cho các công trình
có hiệu lực từ ngày 03 tháng 09 năm 2013, hết hiệu lực khi có quyết định giá mới ).

Ghi chú :
1 - Báo giá trên đã bao gồm thuế GTGT 10%. (ĐVT : Triệu đồng / tấn)
2 - Có đầy đủ chứng chỉ chất lượng của nhà sản xuất.
3 - Thép hộp và xà gồ các loại có đầy đủ CO, CQ.
4 - Có đầy đủ hồ sơ năng lực của nhà phân phối và nhà sản xuất.
5 - Nhận cắt theo quy cách thép xây dựng, thép góc các loại, cắt bản mã.
6 - Gia công chi tiết, lắp dựng công trình(Báo giá tùy từng đơn hàng cụ thể)
7 - Liên hệ: Hoàng Việt (PGĐ kinh doanh).
Điện thoại : Viettel (0168.454.6668) - Vinaphone(0912.925.032)
***************************************************************************
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG - THÁI NGUYÊN
Add : Km 25 QL3 - Đồng Tâm - Đồng Tiến - Phổ Yên - Thái Nguyên
Fax/Đt: (0280)3.763.353 Email : jscvietcuong@gmail.com
TK: 10201 000 1287437 - Ngân hàng Công Thương Sông Công Thái Nguyên
TK: 1402 497 33 93 013 - Ngân hàng CPTM Kỹ Thương Việt Nam–Phòng GD Gang Thép–T.Nguyên.


Đầu trang
 Xem thông tin cá nhân  
 
Hiển thị những bài viết cách đây:  Sắp xếp theo  
Tạo chủ đề mới Gửi bài trả lời  [ 1 bài viết ] 

Thời gian được tính theo giờ UTC + 7 Giờ


Ai đang trực tuyến?

Đang xem chuyên mục này: Không có thành viên nào đang trực tuyến1 khách


Bạn không thể tạo chủ đề mới trong chuyên mục này.
Bạn không thể trả lời bài viết trong chuyên mục này.
Bạn không thể sửa những bài viết của mình trong chuyên mục này.
Bạn không thể xoá những bài viết của mình trong chuyên mục này.
Bạn không thể gửi tập tin đính kèm trong chuyên mục này.

Tìm kiếm với từ khoá:
Chuyển đến:  
Chứng nhận thanh toán bảo đảm

CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ HÀNG HOÁ TRỰC TUYẾN

Diễn đàn sử dụng phần mềm phpBB® Forum


Chợ xây dựng Hà nội: Công ty TNHH Thương mại Dương Linh

Showroom: Số 1B, Ngõ 5, tổ 19, thị trấn Cầu Diễn, Huyện Từ Liêm, Thành phố Hà nội

Tel: 04.37737548; Fax: 04.38370082

Email Phòng kinh doanh: sale@choxaydung.vn

Chợ xây dựng Sài Gòn: Công ty TNHH SX-TM Đăng Hải

Địa chỉ: Số 140, Tô Hiến Thành, P15, Quận 10, Tp.HCM

Tel: 08.38620524; Fax: 08.38633011;

Email: saigonRep@choxaydung.vn