* Hỗ trợ tư vấn tư vấn đăng ký trên hệ thống mạng đấu thầu quốc gia, (Phê duyệt ngay khi nhận hồ sơ) tư vấn chứng chỉ ISO 9001: 2015 và mở các khóa đào tạo về nghiệp vụ xây dựng: đấu thầu, quản lý dự án, an toàn lao động, sơ cấp nghề...vvv
Liên hệ :Trương Cường(Zalo) 0979 943 223 Mail:
truongcuong113@gmail.comTT Chương trình đào tạo
1 Sơ cấp nghề ( kỹ thuật xây dựng, cấp thoát nước, cơ khí, điện, hàn, tiện, nề, mộc, vận hành máy…) 2500.000VNĐ
2 Nghiệp vụ phòng cháy và chữa cháy (05 ngày) 1.000.000VND
3 An toàn lao động, vệ sinh lao động (02 ngày) 800.000VND
4 Nghiệp vụ Đấu thầu (03 ngày) 800.000VND
5 Nghiệp vụ Đấu thầu qua mạng (01 ngày) 1.000.000VND
6 Nghiệp vụ Đấu thầu nâng cao (05 ngày) 1.300.000VND
7 Quản lý dự án đầu tư XD công trình (05 ngày) 1.300.000VND
8 Nghiệp vụ đánh giá dự án đầu tư (03 ngày) 800.000VND
9 Giám đốc tư vấn quản lý dự án (05 ngày) 1.300.000VND
10 Nghiệp vụ giám sát thi công XDCT (07 ngày) 1.500.000VND
11 Nghiệp vụ định giá xây dựng (05 ngày) 1.300.000VND
12 Chỉ huy trưởng công trình XD (04 ngày) 1.000.000VND
13 Nghiệm thu hoàn công - Thanh quyết toán công trình XD 800.000VND
14 Đo bóc khối lượng và lập dự toán (03 ngày) 800.000VND
15 Chứng nhận đủ điều kiện bảo đảm an toàn chịu lực và chứng nhận sự phù hợp vềCLCTXD 800.000VND
16 Thí nghiệm viên 2.000.000VND
17 Quản lý phòng thí nghiệm 2.500.000VND
18 Bảo quản, tu bổ, phục hồi di tích ( 2 tuần) 5.000.000VND
19 Môi giới bất động sản / Định giá bất động sản / Quản lý và điều hành sàn giao dịch (03 tuần) 1.200.000VND
20 Kế toán trưởng hành chính sự nghiệp /doanh nghiệp 2.500.000VND
21 Thợ nổ mìn/Chỉ huy nổ mìn/ Điều hành mỏ 5.000.000VND
22 Sơ cấp cứu 8.000.000VND
Sơ cấp nghề; Nâng bậc thợ
1 Kỹ thuật xây dựng 1.000.000
2 Điện dân dụng 1.000.000
3 Điện công nghiệp 1.000.000
4 Vận hành máy xây dựng 1.500.000
5 Vận hành máy đóng cọc 1.500.000
7 Mộc xây dựng và trang trí nội thất 1.000.000
8 Nề hoàn thiện 1.000.000
9 Cấp thoát nước 1.000.000
10 Hàn 1.000.000
11 Hàn 3G 1.000.000
12 Cắt gọt kim loại 1.000.000
13 Vận hành cần trục 1.500.000
14 Xây dựng dân dụng 1.000.000
15 Vận hành xe nâng 1.500.000
16 Kỹ thuật đo đạc 1.000.000
17 Vận hành máy xúc 1.500.000
18 Vận hành máy ủi 1.500.000
19 Vận hành máy san 1.500.000
20 Vận hành trạm trộn bê tông 1.500.000
21 Kỹ thuật xây dựng cầu đường 1.000.000
22 Kỹ thuật giao thông 1.000.000
23 Vận xe cơ giới công trình 1.500.000
24 Vận hành cẩu tự hành 1.200.000
25 Vận hành máy trộn 1.200.000
26 Kỹ thuật chống ăn mòn kim loại 1.000.000
27 Thợ cơ khí 1.000.000
28 Thợ cốt pha – Giàn giáo 1.000.000
29 Thợ cầu đường 1.000.000
30 Thợ sơn 1.000.000
31 Thợ máy công nghiệp 1.000.000
32 Thợ tiện 1.000.000
33 Vận hành máy công trình 1.500.000
34 Vận hành máy cuốc 1.500.000
35 Lắp ráp cơ khí 1.000.000
36 Vận hành nồi hơi 1.500.000
37 Móc cáp treo hàng 1.500.000
38 Vận hành thiết bị nâng hàng 1.500.000
39 Vận hành máy lu 1.500.000
40 Vận hành máy cẩu 1.500.000
41 Điều khiển phương tiện thủy nội địa 1.500.000