Sản phẩm | Gian hàng doanh nghiệp | Tin doanh nghiệp | Tin Tuyển dụng | Báo giá sản phẩm | Sản phẩm nổi bật | Gian hàng nổi bật
베트남어 철강 무역 회사 홍보
(Địa chỉ: Km 25, Quốc Lộ 3, Đồng Tiến, Phổ Yên, Thái Nguyên)
BẢNG GIÁ SẮT THÉP
"철강 가격"
(Cập nhật ngày 01/05/2016)
TT |
CHỦNG LOẠI – QUY CÁCH |
MÁC THÉP |
CHIỀU DÀI |
ĐƠN GIÁ |
THÉP XÂY DỰNG THÁI NGUYÊN (TISCO): 철강 건설 |
||||
1 |
Thép cuộn trơn phi 6, phi 8 |
CT3, CB240 |
Cuộn |
10.320 |
2 |
Thép cuộn vằn D8 |
CB300 |
Cuộn |
10.320 |
3 |
Thép cây vằn d10 |
CB300, SD295 |
11,7m |
10.460 |
4 |
Thép cây vằn d12 |
CB300 |
11,7m |
10.410 |
5 |
Thép cây vằn d14 đến d32 |
CB300, SD295 |
11,7m |
10.360 |
6 |
Thép cây vằn d14 đến d32 |
CB400, CB500 |
11,7m |
10.460 |
THÉP TRÒN ĐẶC – THÉP VUÔNG ĐẶC – THÉP DẸT: 특수 라운드 스틸, 특수 정사각형 강철 |
||||
1 |
Thép tròn trơn phi 10, phi 12, phi14, phi 15 |
SS400, C20 |
6m và 8,6m |
10.600 |
2 |
Thép tròn trơn phi 16, phi 18, phi 20, phi 21 |
SS400, C20 |
6m và 8,6m |
10.600 |
3 |
Thép tròn trơn phi 22, phi 24, phi 25, phi 26 |
SS400, C20 |
6m và 8,6m |
10.500 |
4 |
Thép tròn trơn phi 30, phi 32, phi 36, phi 37 |
SS400, C20 |
6m và 8,6m |
10.500 |
5 |
Thép tròn trơn phi 24 đến phi 200 |
SS400, C20 |
6m và 8,6m |
10.800 |
6 |
Thép tròn trơn phi 60 đến phi 200 |
C45 |
6m và 8,6m |
10.700 |
7 |
Thép vuông đặc 12x12, 14x14, 16x16 |
SS400 |
3m,4m, 6m |
10.600 |
8 |
Thép vuông đặc 18x18, 20x20, 22x22 |
SS400 |
3m,4m, 6m |
10.600 |
9 |
Thép dẹt cắt từ tôn tấm (t=1 đến 2 li) |
SS400 |
Theo yêu cầu |
11.900 |
10 |
Chợ xây dựng #6 | h.Biz 2.5 - Chợ vật liệu xây dựng toàn quốc Sàn giao dịch điện tử: Công ty TNHH Thương mại Dương Linh © Địa chỉ: Số 1B, Ngõ 5, tổ 19, thị trấn Cầu Diễn, Huyện Từ Liêm, Thành phố Hà nội
|