BinhminhPipe
Xin chào! Đăng nhập | Đăng ký  (Giành cho nhà cung cấp)

Sản phẩm | Gian hàng doanh nghiệp | Tin doanh nghiệp | Tin Tuyển dụng | Báo giá sản phẩm | Sản phẩm nổi bật | Gian hàng nổi bật

Thông tin tóm tắt

BẢNG BÁO GIÁ SẮT THÉP BÁN BUÔN

CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG – THÁI NGUYÊN

(Trụ sở chính: Km 25, Quốc lộ 3, Ba Hàng, Phổ Yên, Thái Nguyên)

(Cập nhật ngày 01/12/2016)                                                                                                   

TT - CHỦNG LOẠI – QUY CÁCH - MÁC THÉP - CHIỀU DÀI - ĐƠN GIÁ 

THÉP XÂY DỰNG THÁI NGUYÊN (TISCO).

1 -Thép cuộn trơn phi 6, phi 8 (Cuộn)  CT3, CB240 - Cuộn =10.050.000 (Đồng /tấn)

2 - Thép cuộn vằn D8 - CB300 ( Cuộn) = 10.050.000 (Đồng /tấn)

3 - Thép cây vằn d10 - CB300, SD295 - 11,7m = 10.100.000 (Đồng /tấn)

4 - Thép cây vằn d12 - CB300 - 11,7m = 10.000.000 (Đồng /tấn)

5 - Thép cây vằn d14 đến d32 - CB300, SD295 - 11,7m = 9.950.000  (Đồng /tấn)

6 - Thép cây vằn d14 đến d32 - CB400, Gr. 60 - 11,7m = 9.900.000 (Đồng /tấn)

THÉP TRÒN ĐẶC – THÉP VUÔNG ĐẶC – THÉP DẸT CÁN NÓNG THÁI NGUYÊN.

1 - Thép tròn trơn phi 10, phi 12, phi14 - SS400, C20 - 6m và 8,6m = 10.650.000 (Đồng /tấn)

2 - Thép tròn trơn phi 16, phi 18, phi 20- SS400, C20 - 6m và 8,6m = 10.860.000 (Đồng /tấn)

3 - Thép tròn trơn phi 22, phi 24, phi 25- SS400, C20 - 6m và 8,6m = 10.680.000 (Đồng /tấn)

4 - Thép tròn trơn phi 30, phi 32, phi 36- SS400, C20 - 6m và 8,6m = 10.880.000 (Đồng /tấn)

5 - Thép tròn trơn phi 40 đến phi 80 - SS400, C20 - 6m và 8,6m = 10.800.000 (Đồng /tấn)

6 - Thép tròn trơn phi 16 đến phi 80 - C45 - 6m và 8,6m = 10.800.000 (Đồng /tấn)

7 - Thép vuông đặc 12x12, 14x14, 16x16 - SS400 - 3m,4m, 6m = 10.350.000 (Đồng /tấn)

8- Thép vuông đặc 18x18, 20x20, 22x22 - SS400 - 3m,4m, 6m  = 10.350.000 (Đồng /tấn)

9 - Thép dẹt cắt từ tôn tấm (t=1 đến 3 li) - SS400 - Theo yêu cầu11.800.000 (Đồng /tấn)

10 - Thép dẹt cắt từ tôn tấm (t=4 li đến 20) - SS400 - Theo yêu cầu11.150.000 (Đồng /tấn)

11 - Thép dẹt cán nóng 20, 30, 40 (Đến 7 li) -  SS400 - 6m, 12m = 10.900.000 (Đồng /tấn)

12 - Thép dẹt cán nóng 40, 50, 90 (Đến 10 li) -  SS400 - 6m, 12m = 10.900.000 (Đồng /tấn)

THÉP GÓC ĐỀU CẠNH THÁI NGUYÊN (Dùng cho mạ kẽm nhúng nóng).

1 - Thép góc L30x30x3 - CT3, SS400 - 6m = 10.260.000 (Đồng /tấn)

2 - Thép góc L40x40x3, L40x40x4 - CT3, SS400 - 6m = 10.260.000 (Đồng /tấn)

3 - Thép góc L50x50x4, L50x50x5 - CT3, SS400 - 6m = 10.260.000 (Đồng /tấn)

4 - Thép góc L60x60x4, L60x60x5, L60x6 - CT3, SS400 - 6m, 9m = 10.260.000 (Đồng /tấn)

5 - Thép góc L63x63x5, L65x65x6 - CT3, SS400 - 6m, 9m = 10.260.000 (Đồng /tấn)

6 - Thép góc L70x70x5, L70x70x6, L70x7 - CT3, SS400 - 6m, 9m = 10.180.000 (Đồng /tấn)

7 - Thép góc L75x75x6; L75x75x7; L75x8 - CT3, SS400 - 6m, 9m = 10.260.000 (Đồng /tấn)

8 - Thép góc L80x80x6, L80x80x7, L80x8 - CT3, SS400 - 6m, 12m = 10.100.000 (Đồng /tấn)

9 - Thép góc L90x90x6, L90x90x7, L90x8 - CT3, SS400 - 6m, 12m = 10.100.000 (Đồng /tấn)

10 - Thép góc L100x8, L100x9, L100x10 - CT3, SS400 - 6m, 12m = 10.200.000 (Đồng /tấn)

11 - Thép góc L120x8, L120x10, L120x12 - CT3, SS400 - 6m, 12m = 10.300.000 (Đồng /tấn)

11 - Thép góc L130x9, L130x10, L130x12 - CT3, SS400 - 6m, 12m = 10.200.000 (Đồng /tấn)

13 - Thép góc L130x130x15 - CT3, SS400 - 6m, 12m = 10.200.000 (Đồng /tấn)

14 - Thép góc L150x10, L150x12, L150x15 - CT3,SS400 - 6m, 12m = 11.500.000 (Đồng /tấn)

15 - Thép góc L175x12, L175x15, L175x17 -  SS400 - 6m, 12m = 12.450.000 (Đồng /tấn)

16 - Thép góc L200x15, L200x20, L200x25 -  SS400 - 6m, 12m = 12.450.000 (Đồng /tấn)

17 - Thép góc L120x8, L120x10, L120x12 - SS 540 - 6m, 12m = 10.260.000 (Đồng /tấn)

18 - Thép góc L130x9, L130x10, L130x12 - SS 540 - 6m, 12m = 10.260.000 (Đồng /tấn)

19 - Thép góc L150x10, L150x12, L150x15 - SS 540 - 6m, 12m = 12.750.000 (Đồng /tấn)

20 - Thép góc L175x12, L175x15, L175x17 - SS 540 - 6m, 12m = 12.750.000 (Đồng /tấn)

21 - Thép góc L200x15, L200x20, L200x25 - SS 540 - 6m, 12m = 12.750.000 (Đồng /tấn)

THÉP HÌNH CHỮ U - CHỮ C - CHỮ I - CHỮ H THÁI NGUYÊN, NHẬP KHẨU.

1 - Thép chữ U65x30x3.5; Thép U80x40x4.5 - CT3, SS400 - 6m, 12m = 10.660.000 (Đồng /tấn)

2 - Thép chữ U100x46x4.5; Thép U120x52x4.8 - CT3 - 6m, 12m = 10.300.000 (Đồng /tấn)

3 - Thép chữ U140x58x4.9; Thép U160x54x5 - CT3, SS400 - 6m, 12m = 10.300.000 (Đồng /tấn)

4 - Thép chữ U180x68x7; Thép U200x76x5.2  - CT3, SS400 - 6m, 12m = 10.500.000 (Đồng /tấn)

5 - Thép chữ U250x78x7; Thép U300x85x7 - CT3, SS400 - 6m, 12m = 10.900.000 (Đồng /tấn)

6 - Thép chữ U360x96x9; Thép U400x100x10 - CT3, SS400 - 6m, 12m = 10.900.000 (Đồng /tấn)

7 - Thép chữ I100x55x4.5; Thép I120x64x4.8 - CT3, SS400 - 6m, 12m = 10.800.000 (Đồng /tấn)

8 - Thép chữ I150x75x5; Thép I150x75x5.5 - CT3, SS400 - 6m, 12m = 10.500.000 (Đồng /tấn)

9 - Thép chữ I175x90x8; Thép I199x99x4.5x7 - CT3, SS400 - 6m, 12m = 11.380.000 (Đồng /tấn)

10 - Thép chữ I200x100x5.5x8; I244x175x7x11 - CT3, SS400 - 6m, 12m = 11.630.000 (Đồng /tấn)

11 - Thép chữ I300x150x6.5x9 - CT3, SS400 - 6m, 12m = 11.200.000 (Đồng /tấn)

12 - Thép chữ I400x200x8x13 - CT3, SS400 - 6m, 12m = 11.200.000 (Đồng /tấn)

13 - Thép chữ H125x6x9; Thép H150x7x11 - CT3, SS400 - 6m, 12m = 10.980.000 (Đồng /tấn)

14 - Thép H200x8x12 ; Thép chữ H250x9x14- CT3, SS400 - 6m, 12m = 11.630.000 (Đồng /tấn)

15 - Thép chữ H300x10x15; Thép H350x10x19 -  SS400 - 6m, 12m = 11.800.000 (Đồng /tấn)

THÉP HỘP ĐEN – THÉP ỐNG ĐEN – THÉP HỘP MẠ KẼM – THÉP ỐNG MẠ KẼM 

1 - Thép hộp vuông 20,30,50,90 (t=1 -1.8 ly) - SS400 - 6m đến 12m = 12.160.000 (Đồng /tấn)

2 - Thép hộp vuông 30, 50, 60,  90 (t=2 - 4 ly) - SS400 - 6m đến 12m = 11.300.000 (Đồng /tấn)

3 - Thép hộp vuông 100x100 (t=1.6 đến 2 ly) - SS400 - 6m đến 12m = 11.900.000 (Đồng /tấn)

4 - Thép hộp vuông 100x100 (t=2,3 đến 4 ly) - SS400 - 6m đến 12m = 11.300.000 (Đồng /tấn)

5 - Hộp chữ nhật 30x60; 40x80 (t=1 đến 1.8ly) - SS400 - 6m đến 12m = 12.160.000 (Đồng /tấn)

6 - Hộp chữ nhật 30x60; 40x80(t=2 đến 4 ly) - SS400 - 6m đến 12m = 11.600.000 (Đồng /tấn)

7 - Hộp chữ nhật 50x100 (t=2 ly; 2.3 li; 3.2ly) - SS400 - 6m đến 12m = 11.200.000 (Đồng /tấn)

8 - Thép hộp đen 100x150 (t=2 ly đến 4.5 ly) - SS400 - 6m đến 12m = 14.200.000 (Đồng /tấn)

9 - Thép hộp đen 100x200 (t=2 ly đến 4.5 ly) - SS400 - 6m đến 12m = 14.200.000 (Đồng /tấn)

10 - Hộp kẽm vuông 20, 30, 50 (t=1ly -1.8ly) - SS400 - 6m đến 12m = 13.980.000 (Đồng /tấn)

11 - Hộp kẽm 25x50; 30x60 (t=1 ly đến 1.8 ly) - SS400 - 6m đến 12m = 13.980.000 (Đồng /tấn)

12 - Thép hộp kẽm 50x100 (t=1.4 ly đến 2.5 ly) - SS400 - 6m đến 12m = 13.980.000 (Đồng /tấn)

13 - Thép hộp kẽm 100x100(t=1.6 ly đến 2.5 ly) - SS400 - 6m đến 12m = 15.160.000 (Đồng /tấn)

14 - Hộp kẽm 100x150; 100x200 (t đến 2.5 ly) - SS400 - 6m đến 12m = 15.160.000 (Đồng /tấn)

15 - Thép ống đen d32 đến d48 (t=1.2 ly - 4ly) - SS400 - 6m đến 12m = 12.100.000 (Đồng /tấn)

16 - Thép ống đen d50 đến d141(t=2 ly- 4 ly) - SS400 - 6m đến 12m = 12.100.000 (Đồng /tấn)

Quảng cáo tại Chợ xây dựng
Chợ xây dựng #6

h.Biz 2.5 - Chợ vật liệu xây dựng toàn quốc

Sàn giao dịch điện tử: Công ty TNHH Thương mại Dương Linh ©

Địa chỉ: Số 1B, Ngõ 5, tổ 19, thị trấn Cầu Diễn, Huyện Từ Liêm, Thành phố Hà nội
Tel: 04.37737548; Fax: 04.38370082
Phòng kinh doanh: sale@choxaydung.vn; Ban quản lý chợ: admin@choxaydung.vn
 Số điện thoại nóng: 0912083463

Chứng nhận thanh toán bảo đảm

 Top