BinhminhPipe
Xin chào! Đăng nhập | Đăng ký  (Giành cho nhà cung cấp)

Sản phẩm | Gian hàng doanh nghiệp | Tin doanh nghiệp | Tin Tuyển dụng | Báo giá sản phẩm | Sản phẩm nổi bật | Gian hàng nổi bật

Thông tin tóm tắt

                CÔNG TY CỔ PHẦN TM THÉP VIỆT CƯỜNG

                  (Địa chỉ: P. Ba Hàng,TX. Phổ Yên, Thái Nguyên)

     BẢNG GIÁ THÉP THÁNG 8 NĂM 2019.

     BẢNG GIÁ SẮT THÁNG 8 NĂM 2019.

                        (Cập nhật giá Bán Buôn: Ngày 01/8/2019)

TT­­­­______CHỦNG LOẠI____QUY CÁCH___MÁC THÉP__ĐƠN GIÁ__

A/ SẮT XÂY DỰNG (Hàng Dự Ấn + Hàng dân dụng)

1, Sắt tròn vằn D14 đến D32 (Hòa Phát)                   (L=11,7m) CB300 = 12.190

2, Sắt tròn vằn D14 đến D32 (Hòa Phát)                   CB400 + CB500 = 12.390     

3, Sắt tròn vằn D14 đến D32 (Việt Mỹ)                     (L=11,7m) CB300 = 11.900

4, Sắt tròn vằn D14 đến D32 (Việt Mỹ)                     CB400 + CB500 = 12.100

5, Sắt tròn vằn D14 đến D32 (T.Nguyên)                  (L=11,7m) CB300 = 12.490

6, Sắt tròn vằn D14 đến D32 (Thái Nguyên)              CB400 + CB500 = 12.390

7, Sắt tròn thanh vằn D10+ D12 (Việt Mỹ)               (L=11,7m)       CB300 = 12.150

8, Sắt thanh tròn vằn D10+D12 (Hòa Phát)               (L=11,7m)       CB300 = 12.290

9, Sắt thanh tròn vắn D10+D12 (Thái Nguyên)         (L=11,7m)       CB300 = 12.530

10, Sắt tròn trơn, vằn d6+d8 (Thái Nguyên)              (Dạng cuộn)    CB240 = 12.480

11, Sắt tròn trơn, tròn vằn d6+d8 (Hòa Phát)                        (Dạng cuộn)    CB240 = 12.390

12, Sắt tròn trơn, tròn vằn d6+d8 (Việt Mỹ)              (Dạng cuộn)    CB240 = 12.150

B/ SẮT VUÔNG ĐẶC + THÉP TRÒN ĐẶC + THÉP DẸT (Thái Nguyên)

1, Sắt vuông đặc 10x10; Sắt vuông đặc 12x12;          (L=6m) SS400 = 13.730

2, Sắt vuông đặc 14x14; Sắt vuông đặc 16x16;          (L=6m) SS400 = 13.730

3, Sắt vuông đặc 18x18; Sắt vuông đặc 20x20;          (L=6m) SS400 = 13.830

4, Sắt tròn trơn d10; d12; d14; d16; d18; d20           ;                       SS400; CT3 = 13.630

5, Sắt tròn trơn d25; d28; d32; d36; d40; d42           ;                       SS400; CT3 = 13.630

6, Sắt tròn trơn d19; d24; d27; d30; d34; d35           ;                       SS400; CT3 = 13.930

7, Sắt tròn trơn d36; d50; d60; d76; d100;                            C20 và C30 = 14.490

8, Sắt tròn trơn D110; D130; D150; D200;                            Q345và C45 = 14.590

9, Sắt Lập là, sắt dẹt 30mm (dày 2 đến 9 ly)              (L=6m)            SS400 = 13.730

10, Sắt Lập là, Sắt dẹt 40mm (dày 2 đến 11 ly)         (L=6m)            SS400 = 13.730

11, Sắt lập là, Sắt dẹt 50mm (dày 3 đến 10 ly)           (L=6m)            SS400 = 13.630

12, Sắt Lập là, Sắt dẹt 60mm (dày 4 đến 16 ly)         (L=6m)            SS400 = 13.630

13, Sắt dẹt cắt từ tôn tấm (dày từ 2 ly đến 10 ly)      (L=Theo yêu cầu)        = 13.800

14, Sắt dẹt cắt từ tôn tấm (dày từ 12 đến 14 ly) ;      (L= Theo yêu cầu)       = 14.150

C/ SẮT GÓC ĐỀU CẠNH THÁI NGUYÊN (Dùng cho mạ kẽm nhúng nóng)

1, Sắt góc L30x30x3; L40x40x5; L45x45x5;             (L=6m)            SS400 = 13.690

2, Sắt góc L40x40x3; L40x40x4; L50x50x6;             (L=6m)            SS400 = 13.690

3, Sắt góc L50x50x3; L50x50x4; L50x50x5;             (L=6m và 12m)           = 13.690

4, Sắt góc L60x60x4; L60x60x5’ L60x60x6;                        (L=6m và 12m)           = 13.440

5, Sắt góc L63x63x5; L63x63x6; L63x63x4;             (L=6m và 12m)           = 13.590

6, Sắt góc L65x65x5; L65x65x6; L65x65x8;             (L=6m và 12m)           = 13.490

7, Sắt góc L70x70x5; L70x70x6; L70x70x8;             (L=6m và 12m)           = 13.590

8, Sắt góc L75x75x5; L75x75x6; L75x75x9;             (L=6m và 12m)           = 13.590

9, Sắt góc L80x80x6; L80x80x8; L80x80x10;           (L=6m và 12m)           = 13.590

10, Sắt góc L90x90x6; L90x8; L90x9; L90x10;        (L=6m và 12m)           = 13.590

11, Sắt góc L100x100x7; L100x8; L100x100x10;     (L=12m)          SS400 = 13.590

12, Sắt góc L120x120x8; L120x10; L120x120x12;   (L=12m)          SS400 = 13.690

13, Sắt góc L130x130x12; L130x130x10; L130x9;   (L=12m)          SS400 = 13.690

14, Sắt góc L150x150x10; L150x150x12; L150x15  (L=12m)          SS400 = 15.550

15, Sắt góc L100x100x10; L130x130x15; L175x17 (L=12m)          SS.540 = 13.990

16, Sắt góc L120x120x8; L120x10; L120x120x12    (L=12m)          SS.540 = 13.880

17, Sắt góc L130x130x9; L130x10; L130x130x12    (L=12m)          SS.540 = 13.880

18, Sắt góc L150x150x10; L150x150x12; L150x15  (L=12m)          SS.540 = 15.750

19, Sắt góc L175x175x12; L175x175x15; L175x10  (L=12m)          SS400 = 16.750

20, Sắt góc L200x200x15; L200x200x20; L200x15  (L=12m)          SS400 = 16.250

D/ SẮT CHỮ U + CHỮ I + CHỮ H (Thái Nguyên + Nhập khẩu)

1, Sắt chữ U100x46x4.5; Sắt chữ U120x52x4.6;       (L=6m và 12m) CT38 = 13.850

2,  Sắt chữ U140x58x4.9; Sắt chữ U160x64x5;         (L=6m và 12m) CT38 = 13.850

3, Sắt chữ U150x75.6.5; Sắt chữ U180x74x5.1;        (L=6m và 12m) SS400 = 15.390       

4, Sắt chữ U200x76x5.2; Sắt chữ U300x85x7;          (L=6m và 12m) SS400 = 14.750

5, Sắt chữ I100x55x4.5; Sắt chữ I120*64*4.8;          (L=6m và 12m) SS400 = 14.550

6, Sắt chữ I150x175x5x7; Sắt chữ I248x124x5x8;    (L=6m và 12m) SS400 = 14.550

7, Sắt chữ I200x100x5.5x8; Sắt I298x149x5.5x8;     (L=12m)          SS400 = 14.920

8, Sắt chữ I300x150x6x9; Sắt chữ I400x2008x13;    (L=12m)          SS400 = 14.920

9, Sắt chữ H100x100x6x8; Sắt chữ H125x6.5 x 9;    (L=12m)         SS400 = 14.850

10, Sắt chữ H150x150x7x10; Sắt chữ H175x8x11    (L=12m)          SS400 = 14.920

11, Sắt chữ H200x200x8x12;    Sắt H250 x 9x14 ;    (L=12m)          SS400 = 14.920

12, Sắt chữ H300x300x10x15; Sắt H400x13x21  ;    (L=12m)          SS400 = 14.920

E/ SẮT XÀ GỒ ĐEN + XÀ GỒ KẼM

1, Sắt xà gồ đen U100x50; U120x50;            U150x50;(L=Theo yêu cầu)   SS400 = 14.200

2, Sắt xà gồ đen U150x50; U180x50; U200x60;(L=Theo yêu cầu)   SS400 = 14.200

3, Xà gồ C100x50x20;C120x50x20;C150x30x15;(L=Theo yêu cầu)            SS400 = 14.350

4, Xà gồ C150x30x15; C180x50x20;C200x70x30;(L=Theo yêu cầu)           SS400 = 14.350

5, Sắt xà gồ kẽm U100x50; U120x50; U150x30;(L=Theo yêu cầu)  SS400 = 14.990

6, Sắt xà gồ kẽm U160x50; U180x60; U200x70;(L=Theo yêu cầu)  SS400 = 14.990

7, X.gồ kẽm C100x50x15;C100x50x20;C120x50;(L=Theo yêu cầu) SS400 = 14.990

8, X.gồ kẽm C150x50x20;C200x50x20;C180x60;(L-Théo yêu cầu) SS400 = 14.990

F/ SẮT HỘP ĐEN + HỘP KẼM + SẮT ỐNG ĐEN + ỐNG KẼM

1, Sắt hộp đen 20x20; 30x30; 40x40 (từ 1đến 1,4ly)             (L=6m) SS400 = 14.680

2, Sắt hộp đen 40x40; 50x50; 100x100 (1.8 đến 4ly)             (L=6m) SS400 = 14.440

3, Sắt hộp đen 20x40; 25x50; 30x60 (từ 1đến 1,8 ly)                        (L=6m) SS400 = 14.680

4, Sắt hộp đen 40x80; 50x100  (dày từ 2 ly đến 4 ly)                        (L=6m) SS400 = 14.480

5, Sắt hộp đen 100x150;150x150; 100x200 (đến 5 ly)           (L=6m) SS400 = 16.350

6, Sắt hộp kẽm 20x20; 30x30; 40x40 (từ 1 đến 1,5 ly)          (L=6m) SS400 = 15.440

7, Hộp kẽm 40x40; 50x50; 100x100 (1,8ly đến 2,2 ly)          (L=6m) SS400 = 15.350

8, Hộp kẽm 20x40; 25x50; 30x60 (dày 1 ly đến 1,8 ly)         (L=6m) SS400 = 15.440

9, Hộp kẽm 50x100; 100x100    (dày 2,5 ly đến 4,5 ly)         (L=6m) SS400 = 21.660

10, Hộp kẽm 100x150; 150x150; 100x200   (đến 5 ly)          (L=6m) SS400 = 21.660

11, Sắt ông đen A50; A60; A76; A90   (từ 2 đến 4 ly)          (L=6m) SS400 = 15.350

12, Sắt ống đen A110; A130; A150  (dày 2 đến 5 ly)            (L=6m) SS400 = 16.150

13, Ống kẽm D50A; D60A; D76A; D90A ( đến 2 ly)           (L=6m) SS400 = 15.590

14, Ống kẽm D50; D60; D76; D90 (dày 2.5 đến 4 ly)           (L=6m) SS400 = 21.660

15, Ống kẽm D110; D130; D150A; D170  (đến 5 ly)            (L=6m) SS400 = 21.660

16, Phụ kiện cho sắt ống (Tê + Co + Cút + Ống nối.)            (Theo yêu cầu) = Liên hệ

G/ SẮT TẤM + SẮT CHỐNG TRƯỢT + SẮT BẢN MÃ + SẮT DẸT

1, Sắt tôn tấm từ 2(mm) đến 5 (mm) China + Japan   (L=1,5mx6m)  Q235 = 12.690

2, Sắt tôn tấm từ 6(mm) đến 10(mm) China + Japan  (L=1,5mx6m)  Q235 = 12.480

3, Sắt tôn tấm từ 12(mm) đến 18(mm) China + Japan(L=1,5mx6m) SS40 = 12.680

4, Sắt tôn tấm từ 50 (mm) đến 200 (mm) China + Jap(L=1,5mx6m) Q235 = 13.080

5, Sắt dẹt cắt từ tôn tấm (2mm ≤  T  ≤5mm) ; (L=Theo yêu cầu)Q235= 13.690

6, Sắt dẹt cắt từ tôn tấm (6mm ≤ T ≤ 14mm); (L=Theo yêu cầu)Q235= 13.795

7, Sắt Lập là cán nóng 30mm (dày từ 2 đến 9mm) ;   (L=Theo yêu cầu) = 13.730

8, Sắt Lập là cán nóng 40mm (dày từ 2 đến 11 mm)  (L=Theo yêu cầu) = 13.730

9, Sắt Lập là cán nóng 50mm (dày từ 3 đến 15mm)   (L=Theo yêu cầu) = 13.630

10, Sắt Lập là cán nóng 60mm (dày từ 4 đến 16mm) (L=Theo yêu cầu) = 13.630

11, Sắt bản mã cắt từ tấm (2mm ≤ T ≤5mm) (L=Theo yêu cầu) Q235 = 14.350

12, Sắt bản mã cắt từ tấm (6mm ≤ T ≤ 14mm)(L=Theo yêu cầu) Q235 = 14.250

13, Sắt chống trượt từ 2(mm) đến 5(mm) China (L=1,5mx6m) S400 = 13.550

14, Bulon móng+Bulong mạ kẽm+Tizen(d10 đến d30) (Theo y/cầu) = Liên hệ

15, Tôn lợp mạ mầu 0,4 ly x1.080 (Cắt theo kích thước yêu cầu)     = 67.000

16, Tôn úp nóc mạ mầu 0,4 ly (R=30x30, chiều dài theo yêu cầu)    = 29.000

17, Sơn bề mặt sắt (Đánh rỉ+Sơn chống rỉ+ Sơn Mầu); (Theo y/cầu) = 1.200

18, Mạ kẽm nhúng nóng các loại thép (Hình+Kết cấu); (Theo y/cầu) = 6.150

*GHI CHÚ:

+ Bảng báo giá sắt Bán Buôn, cung cấp cho Đại Lý, các Dự Án, các Công Trình có hiệu lực

từ ngày 01/8/2019. Hết hiệu lực khi có quyết định giá mới.

+ Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT và vận chuyển (Có triết khấu cho từng đơn hàng).

+ Cung cấp đầy đủ chứng chỉ chất lượng (Co, Cq của hàng nhập khẩu) khi giao hàng.

+ Công ty có xe vận chuyển (từ 5 đến 35 tấn); Xe Cẩu tự hành; Cần cẩu để hạ hang tại Chân

công trường hoặc tại kho của bên mua.

+ Công ty nhận tất cả các đơn hàng Cắt theo quy cách của tất cả các chủng loại sắt.

+ Công ty nhận: Phun bi; Khoan & đột lỗ; Uốn vòm thép hộp, ống; Gia công kết cấu.

+ Khách hàng liên hệ trực tiếp với Công ty Việt Cường:

  * Mr. Việt (PGĐ) 0912.925.032 / 0904.099.863 / 038.454.6668 + (ZALO: 038.454.6668)

   * Điện thoại CĐ/ FAX: 0208.3763.353  ---  Email/ FB: jscvietcuong@gmail.com

**********************************

Tag: Bảng giá thép xây dựng mới nhất tháng 8 năm 2019. Bảng giá sắt xây dựng mới nhất tháng 8 năm 2019. Bảng giá sắt thép tháng 8 năm 2019 (Cập nhật ngày 01/8/2019). Bảng giá sắt xây dựng mới nhất tháng 8 năm 2019. Bảng giá thép xây dựng mới nhất tháng 8 năm 2019. Danh bạ nhà phân phối cấp 1 sắt thép xây dựng tháng 8 năm 2019 tại Thành Phố. Địa chỉ đại lý cấp 1 thép Hòa Phát tháng 8 năm 2019 tại Thành Phố. Địa chỉ đại lý cấp 1 thép Thái Nguyên tháng 8 năm 2019. Gia sat xay dung re nhat thang 8 nam 2019. Gia thep xay dung re nhat thang 8 nam 2019. “gia sat thang 8 nam 2019”. “ gia thep thang 8 nam 2019”.Địa chỉ đại lý cấp 1 thép Việt Mỹ, thép Việt Đức, thép Shengli tháng 8 năm 2019. Địa chỉ công ty bán sắt thép rẻ nhất tháng 8 năm 2019. Địa điểm công ty bán thép dẹt 30; thép dẹt 40; thép dẹt 50; thép dẹt 60(Làm thanh dẫn điện) mạ kẽm tháng 8 năm 2019. Bảng giá thép hình (V, L, U, I, H) mới nhất tháng 8 năm 2019. Bảng giá thép bán buôn tháng 8 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại khu công nghiệp SAMSUNG tháng 8 năm 2019. Danh bạ công ty cung cấp thép làm cột điện, xà sứ khu vự Miền Bắc tháng 8 năm 2019. Danh bạ công ty cung cấp thép làm cột điện, xà sứ khu vực Miền Trung tháng 8 năm 2019. Danh bạ công ty cúng cấp thép, xà sứ khu vực Miền Nam tháng 8 năm 2019. Địa điểm công ty Bán Thép làm cột điện, xà sứ khu vực Miền Bắc tháng 8 năm 2019. Địa điểm Bán Thép làm cột điện, xà sứ khu vực Miền Trung tháng 8 năm 2019. Địa điểm công ty Bán Thép làm cột điện, xà sứ khu vực Miền Nam tháng 8 năm 2019.  Bảng giá sắt thép bán buôn tháng 8 năm 2019. Bảng giá đại lý thép hình (Chữ H; U; I; V) tháng 8 năm 2019. Iron price list in 2019 in Ha Noi Viet Nam; in Ho Chi Minh Viet Nam; in Da Nang Viet Nam; in Hai Phong Viet Nam; in Sam Sung Viet Nam. Steel price quorte for 2019 in Hai Phong Viet Nam; in Ha Noi Viet Nam; in Ho Chi Minh Viet Nam; in Da Nang Viet Nam; in Vung Tau Viet Nam; in SAMSUNG Viet Nam. Địa chỉ công ty bán thép xây dựng mác CB400 tháng 8 năm 2019. Địa chỉ công ty bán thép xây dựng mác CB500. Địa chỉ công ty bán thép góc L100; L120; L130; L150; L175 làm cột điện tháng 8 năm 2019. Địa chỉ công ty bán thép góc mạ kẽm tháng 8 năm 2019. Bảng giá thép góc (L50*6; L65*8: L75*9; L80*10; L90*10) tháng 8 năm 2019. Bảng giá thép góc (L100*10; L120*12; L130*12; L130*15; L150*10; L150*12) tháng 8 năm 2019. Danh bạ công ty bán thép góc đều cạnh, thép chữ U, thép chữ I, thép chữ H tháng 8 năm 2019. Địa điểm bán thép góc đều cạnh (Từ L30 đến L200) rẻ nhất thị trường tháng 8 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất tháng 8 năm 2019 tại Hà Nội; tại Bắc Ninh; tại Hà Nam; tại Vĩnh Phúc; tại Phú Thọ; tại Hòa Bình. Bảng giá sắt thép mới nhất tháng 8 năm 2019 tại Hưng Yên; tại Bắc Giang; tại Thái Bình; tại Hải Dương; tại Lạng Sơn; tại Thái Nguyên. Bảng giá sắt thép mới nhất tháng 8 năm 2019 tại Quảng Ninh; tại Hải Phòng; tại Nam Định; tại Ninh Bình; tại Cao Bằng; tại Bắc Cạn; tại Tuyên Quang. Bảng giá sắt thép mới nhất tháng 8 năm 2019 tại Lào Cai; tại Yên Bái; tại Sơn La; tại Điện Biên; tại Lai Châu; tại Hà Giang. Bảng giá thép Hòa Phát (Phi 8 đến phi 32) tháng 8 năm 2019 tại Hà Nội; tại Bắc Ninh; tại Hà Nam; tại Vĩnh Phúc; tại Phú Thọ, tại Hòa Bình. Bảng giá thép (từ phi 10 đến phi 32) Thái Nguyên, thép Việt Mỹ, thép Việt Đức tại Hà Nội; tại Bắc Ninh; tại Hà Nam; tại Vĩnh Phúc; tại Phú Thọ; tại Hòa Bình. Bảng giá sắt xây dựng (Từ phi 10 đến phi 36) giá rẻ nhất tại Hà Nội; tại Hà Nam; tại Vĩnh Phúc; tại Phú Thọ; tại Hòa Bình. Bảng giá thép tròn (từ phi 10 đến phi 30) cắt theo quy cách tháng 8 năm 2019 tại Hà Nội; tại Hà Nam; tại Vĩnh Phúc; tại Phú thọ; tại Hòa Bình. Bảng giá thép Hòa Phát (Từ phi 10 đến phi 32) tháng 8 năm 2019 tại Hưng Yên; tại Hải Dương; tại tại Bắc Giang; tại Thái Bình; tại Lạng Sơn; tại Thái Nguyên. Bảng giá thép (Từ phi 10 đến phi 32) Thái Nguyên, Việt Mỹ, Việt Đức, Shengli tháng 8 năm 2019 tại Hưng Yên; tại Hải Dương; tại Bắc Giang; tại Thái Bình; tại Lạng Sơn; tại Thái Nguyên. Bảng giá thép xây dựng (Từ phi 10 đến phi 30) giá rẻ nhất tại Hưng Yên; tại Hải Dương; tại Thái Bình; tại Bắc Giang; tại Lạng Sơn; tại Thái Nguyên. Bảng giá sắt (Phi 16; 18; 20; 25; 28; 30; 32) cắt theo quy cách tháng 8 năm 2019 tại Hưng Yên; tại Hải Dương; tại Bắc Giang; tại Thái Bình; tại Lạng Sơn; tại Thái Nguyên. Bảng giá thép Hòa Phát (từ phi 8 đến phi 32) tháng 8 năm 2019 tại Quảng Ninh; tại Hải Phòng; tại Nam Định; tại Ninh Bình; tại Cao Bằng; tại Bắc Cạn; tại Tuyên Quang. Báo giá thép xây dựng (từ phi 10 đến phi 32) Thái Nguyên, Việt Đức, Việt Mỹ, Shengli tháng 8 năm 2019 tại Quảng Ninh; tại Hải Phòng; tại Nam Định; tại Ninh Bình; tại Cao Bằng; tại Bắc Cạn; tại Tuyên Quang. Bảng giá sắt xây dựng rẻ nhất (từ phi 10 đến phi 32) tháng 8 năm 2019 tại Quảng Ninh; tại Hải Phòng; tại Nam Định; tại Ninh Bình; tại Cao Bằng; tại Tuyên Quang; tại Bắc Cạn. Báo giá sắt (Phi 14; 16; 18; 20; 25; 30; 32) cắt theo quy cách tháng 8 năm 2019 tại Quảng Ninh; tại Hải Phòng; tại Nam Định; tại Ninh Bình; tại Cao Bằng; tại Tuyên Quang; tại Bắc Cạn. Bảng giá thép Hòa Phát (từ phi 8 đến phi 32) tháng 8 năm 2019 tại Lào Cai; tại Yên Bái; tại Hà Giang; tại Điện Biên; tại Lai Châu; tại Sơn La. Bảng giá sắt xây dựng giá rẻ (từ phi 10 đến phi 32) Thái Nguyên, Việt Đức, Việt Mỹ, Shengli tháng 8 năm 2019 tại Lào Cai; tại Yên Bái; tại Hà Giang; tại Lai Châu; tại Điện Biên; tại Sơn La. Bảng giá thép (Phi 10; 12; 14; 16; 18; 20; 25; 30; 32) cắt theo quy cách mạ kẽm tháng 8 năm 2019 tại Sơn La; tại Lai Châu; tại Điện Biên; tai Lào Cai; tại Yên Bái; tại Hà Giang. Bảng giá thép vuông đặc (từ vuông 10 đến vuông 20) có chứng chỉ chất lượng tháng 8 năm 2019 tại Lào Cai; tại Yên Bái; tại Hà Giang; tại Sơn La; tại Lai Châu; tại Điện Biên. Bảng giá sắt vuông đặc 10; 12; 14; 16; 18; 20 (Có chứng chỉ chất lượng) tháng 8 năm 2019 tại Lào Cai; tại Yên Bái; tại Hà Giang; tại Lai Châu; tại Điện Biên; tại Sơn La. Bảng giá thép vuông đặc (từ vuông 10 đến vuông 20) có chứng chỉ chất lượng tháng 8 năm 2019 tại Hà Nội; tại Bắc Ninh; tại Hà Nam; tại Vĩnh Phúc; tại Phú Thọ; tại Hòa Bình. Báo giá sắt vuông đặc 10; 12; 14; 16; 18; 20 (Có chứng chỉ chất lượng) tháng 8 năm 2019 tại Hà Nội; tại Bắc Ninh; tại Hà Nam; tại Vĩnh Phúc; tại Phú Thọ; tại Hòa Bình; tại Bắc Ninh. Bảng giá thép vuông đặc (từ vuông 10 đến vuông 20) có chứng chỉ chất lượng tại Hưng Yên; tại Hải Dương; tại Thái Bình; tại Bắc Giang; tại Lạng Sơn; tại Thái Nguyên. Báo giá sắt vuông đặc 10; 12; 14; 16; 18; 20 (Có chứng chỉ chất lượng) tại Thái Nguyên; tại Hưng Yên; tại Hải Dương; tại Bắc Giang; tại Thái Bình; tại Lạng Sơn. Bảng giá thép vuông đặc (từ vuông 10 đến vuông 20) có chứng chỉ chất lượng tháng 8 năm 2019 tại Quảng Ninh; tại Hải Phòng; tại Nam Định; tại Ninh Bình; tại Cao Bằng; tại Bắc Cạn; tại Tuyên Quang. Bảng giá thép góc (từ v30 đến v200) giá rẻ tháng 8 năm 2019 tại Hà Nội; tại Hà Nam; tại Vĩnh Phúc; tại Phú Thọ; tại Hòa Bình; tại Bắc Ninh. Bảng giá sắt góc (L30; L40; L50; L60; L63; L65; L70; L75; L80; L90; L100; L120; L130; L150; L175) tháng 8 năm 2019 tại Hà Nội; tại Hà Nam; tại Bắc Ninh; tại Phú Thọ; tại Vĩnh Phúc; tại Hòa Bình. Báo giá thép góc (v30; v40; v50; v60; v63; v65; v70; v75; v80; v90; v100; v120; v130) cắt theo quy cách mạ kẽm tháng 8 năm 2019 tại Hà Nội; tại Hà Nam; tại Bắc Ninh; tại Phú Thọ; tại Vĩnh Phúc; tại Hòa Bình. Bảng giá thép góc (từ góc v30 đến v200) tháng 8 năm 2019 tại Thái Nguyên; tại Hưng Yên, tại Hải Dương; tại Bắc Giang; tại Thái Bình; tại Lạng Sơn. Bảng giá sắt góc (L30; L40; L45; L50; L60; L63; L65; L70; L75; L80; L90; L100; L120; L130; L150; L175) tháng 8 năm 2019 tại Thái Nguyên; tại Hưng Yên. Tại Hải Dương; tại Bắc Giang; tại Thái Bình; tại Lạng Sơn. Bảng giá sắt góc (v30; v40; v50; v60; v63; v65; v70; v75; v80; v90; v100; v120; v130) cắt theo quy cách mạ kẽm tại Thái Nguyên; tại Hưng Yên; tại Hải Dương; tại Bắc Giang; tại Thái Bình; tại Lạng Sơn. Bảng giá thép góc (từ v30 đến v200) giá rẻ tháng 8 năm 2019 tại Quảng Ninh; tại Hải Phòng; tại Nam Định; tại Ninh Bình; tại Cao Bằng; tại Bắc Cạn; tại Tuyên Quang. Bảng giá sắt góc (L30; L40; L45; L50; L60; L63; L65; L70; L75; L80; L90; L100; L120; L130; L150; L175) tại Hải Phòng; tại Quảng Ninh; tại Nam Định; tại Ninh Bình; tại Cao Bằng; tại Bắc Cạn; tại Tuyên Quang. Bảng giá thép góc (v30; v40; v50; v60; v63; v65; v70; v75; v80; v90; v100; v120; v130) cắt theo quy cách mạ kẽm tháng 8 năm 2019 tại Quảng Ninh; tại Hải Phòng; tại Nam Định; tại Ninh Bình; tại Cao Bằng; tại Bắc Cạn; tại Tuyên Quang. Bảng giá thép góc (từ v30 đến v200) giá rẻ tháng 8 năm 2019 tại Lào Cai; tại Yên Bái; tại Sơn La; tại Điện Biên; tại Lai Châu. Bảng giá sắt góc (v30; v40; v50; v60; v63; v65; v70; v75; v80; v90; v100; v120; v130; v150; v175) cắt theo quy cách mạ kẽm tháng 8 năm 2019 tai Lào Cai; tại Yên Bái; tại Hà Giang; tại Điện Biên; tại Sơn La; tại Lai Châu. Bang giá thép góc L30; L40; L50; L60; L63; L65; L70; L75; L80; L90; L100; L120; L130; L150 tháng 8 năm 2019 tại Điện Biên; tại Sơn La; tại Lai Châu; tại Lào Cai; tại Yên Bái; tại Hà Giang. Bảng giá thép chữ U (từ U100 đến U300) giá rẻ tháng 8 năm 2019 tại Hà Nội; tại Hà Nam; tại Bắc Ninh; tại Phú Thọ; tại Vĩnh Phúc; tại Hòa Bình. Bảng giá sắt (U100; U120; U140; U160; U180; U200; U250; U300) tháng 8 năm 2019 tại Hà Nội; tại Bắc Ninh; tạ Hà Nam; tại Vĩnh Phúc; tại Phú Thọ; tại Hòa Bình. Báo giá sắt U100; U120; U140; U160 cắt theo quy cách mạ kẽm tháng 8 năm 2019 tại Hà Nội; tại Hà Nam; tại Phú tho; tại Vĩnh Phúc; tại Hòa Bình; tại Bắc Ninh. Bảng giá thép chữ U (từ U100 đến U300) giá rẻ tháng 8 năm 2019 tại Thái Nguyên; tại Hưng Yên; tại Hải Dương; tại Thái Bình; tại Lạng Sơn; tại Bắc Giang. Bảng giá sắt (U100; U120; U140; U160; U180; U200; U250; U300) tháng 8 năm 2019 tại Thái Nguyên; tại Hưng Yên; tại Hải Dương; tại Bắc Giang; tại Thái Bình; tại Lạng Sơn. Bảng giá thép U100; U120; U140; U160 cắt theo quy cách mạ kẽm tháng 8 năm 2019 tại Thái Nguyên; tại Hưng Yên; tại Hải Dương; tại Bắc Giang; tại Thái Bình; tại Lạng Sơn. Bảng giá thép chữ U (từ U100 đến U300) giá rẻ tháng 8 năm 2019 tại Lào Cai; tại Yên Bái; tại Sơn La; tại Điện Biên; tại Lai Châu; tại Hà Giang. Bảng giá sắt (U100; U120; U140; U160; U180; U200; U250; U300) tháng 8 năm 2019 tại Lào Cai; tại Yên Bái; tại Điện Biên; tại Sơn La; tại Lai Châu; tại Hà Giang. Bảng giá thép U100; U120; U140; U160; U200 cắt theo quy cách mạ kẽm tháng 8 năm 2019 tại Điện Biên; tại Lào Cai; tại Yên Bái; tại Sơn La; tại Lai Châu; tại Hà Giang. Bnagr giá thép chữ U (từ U100 đến U300) giá rẻ tháng 8 năm 2019 tại Quảng Ninh; tại Hải Phòng; tại Nam Định; tại Ninh Bình; tại Cao Bằng; tại Bắc Cạn; tại Quyên Qua

Quảng cáo tại Chợ xây dựng

Gạch Mosaic thủy tinh trang trí cửa hàng Sơn NIPPON Odourless chùi rửa vượt trội – sản phẩm giá rẻ tại Sieuthison
Đèn Búp 5W E27 Model 3 Dàn giáo 1.7m, 2ly
Lan can-cầu thang kính Bàn cocktail
xe nâng, xe ủi, xe đào, xe đầm thương hiệu CAT XỐP CÁCH NHIỆT CÁCH ÂM XPS CAO CẤP
Go Composite vách ngăn vệ sinh compact hpl

CÔNG TY TNHH SAINT-GOBAIN VIỆT NAM CÔNG TY TNHH ACLED
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG TRANH MINH CÔNG TY TNHH KIM KHÍ SƠN MỸ
Công ty TNHH Cách Âm Cách Nhiệt Phương Nam Công ty TNHH Phú Điền
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Xây Dựng ATP CÔNG TY TNHH QC TM DV XD PHÚC LỢI
Công ty TNHH tư vấn xây dựng và thương mại Phương Đông CÔNG TY XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI GIA PHÁT
Chợ xây dựng #6

h.Biz 2.5 - Chợ vật liệu xây dựng toàn quốc

Sàn giao dịch điện tử: Công ty TNHH Thương mại Dương Linh ©

Địa chỉ: Số 1B, Ngõ 5, tổ 19, thị trấn Cầu Diễn, Huyện Từ Liêm, Thành phố Hà nội
Tel: 04.37737548; Fax: 04.38370082
Phòng kinh doanh: sale@choxaydung.vn; Ban quản lý chợ: admin@choxaydung.vn
 Số điện thoại nóng: 0912083463

Chứng nhận thanh toán bảo đảm

 Top