CÔNG TY TNHH TBĐ MINH PHÚ Tel : 08.6278 6119-2243.3223 - Fax : 08.3559.1857 233 TÂN QUÝ - F.TÂN QUÝ - Q.TÂN PHÚ Mobile : 0908.971.780 - 0918.971.780 38/22 PHAN VĂN HỚN - XTT - HÓC MÔN Website : minhphu.net - www.muabandiennuoc.net Email : minhphu.emp@gmail.com BẢNG GIÁ ỐNG NƯỚC SẠCH HÀN NHIỆT PPR - SUNMAX KHÁNG KHUẨN I. Ống Cấp (BẢO HÀNH 10 NĂM) Ống nước lạnh PPR Đơn Giá Ống nước nóng Đơn giá D20mm x 2.3mm Sunmax KK 23,900 D20mm x 3.4mm Sunmax KK 30,200 D25mm x 2.8mm Sunmax KK 42,800 D25mm x 4.2mm Sunmax KK 49,500 D32mm x 2.9mm Sunmax KK 59,000 D32mm x 5.4mm Sunmax KK 85,000 D40mm x 3.7mm Sunmax KK 77,900 D40mm x 6.7mm Sunmax KK 128,000 D50mm x 4.6mm Sunmax KK 115,000 D50mm x 8.3mm Sunmax KK 187,000 D63mm x 5.8mm Sunmax 187,000 D63mm x 10.3mm Sunmax 197,000 D75mm x 6.8mm Sunmax 309,000 D75mm x 12.5mm Sunmax Máy hàn HN2040 D90mm x 8.2mm Sunmax 450,000 D90mm x 15.0mm Sunmax 1,800,000 VNĐ D110mm x 10mm Sunmax 690,000 D110mm x 15.0mm Sunmax II. Phụ kiện ống PPR (VND/Chiếc) Quy cách Co 90 T đều 90 Lơi 45 Nối thẳng Bít ren trong Bít ren ngoài Van cửa Cầu vượt 20 6,000 7,200 5,800 5,000 5,500 8,000 155,000 25,500 25 9,500 12,000 8,500 6,200 6,500 12,000 198,000 40,500 32 14,000 17,900 13,500 9,200 7,400 235,000 74,500 40 25,800 39,500 26,500 15,900 24,600 358,000 50 59,800 68,000 49,700 27,500 37,800 620,000 63 138,000 158,200 125,000 55,000 43,000 1,030,000 75 158,000 178,800 178,000 97,000 1,850,000 Van bi gạt rắc co 90 255,000 285,000 195,000 165,000 2,250,000 Van bi gạt rắc co 110 450,000 485,000 355,000 265,000 Quy cách Co RT Co RN Nối ren trong Nối ren ngoài T ren trong T ren ngoài Rắc co RT Rắc co RN 20*1/2 54,700 74,000 42,500 49,500 44,000 53,500 99,800 112,000 25*1/2 64,000 82,000 47,000 55,000 49,700 68,000 25*3/4 68,800 85,000 58,900 68,300 69,000 69,800 150,000 165,000 32*1 145,900 165,000 119,000 128,000 199,000 199,000 240,000 254,000 40*1.1/4 225,000 308,000 360,000 349,000 50*1.1/2 298,000 395,000 565,000 655,000 63*2 580,000 655,000 880,000 955,000 Quy Cách T Giảm Nối giảm Quy Cách T giảm Nối giảm Quy Cách T giảm Nối giảm 25/2025 12,500 5,500 50/40/50 72,500 22,000 75/50/75 190,000 127,000 32/20/32 18,500 6,200 63/20/63 137,500 22,500 75/63/75 195,000 127,000 32/25/32 19,500 13,500 63/25/63 137,500 44,000 90/50/90 295,000 168,000 40/2040 45,500 14,500 63/32/63 139,500 44,000 90/63/90 305,000 178,000 40/25/40 45,500 14,500 63/40/63 142,500 47,000 90/75/90 315,000 188,000 40/32/40 48,500 17,500 63/50/63 147,500 54,000 110/63/110 495,000 232,000 50/2050 72,500 22,000 75/25/63 190,000 127,000 110/75/110 498,000 232,000 50/25/50 72,500 22,000 75/32/63 190,000 127,000 110/90/110 505,000 232,000 50/32/50 76,500 27,000 75/40/75 198,000 137,000 Ghi chú : Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%, vận chuyển trong thành phố Ngày 01 tháng 02 năm 2014 Bảng giá trên có hiệu lực từ ngày 01/11/2013đến khi có bảng báo giá mới. Phòng Kinh Doanh Công Ty TNHH TB Điện Minh Phú
|