Ống HDPE nối ron Đạt Hòa
- Gửi tới bạn bè
- In
- Xem kích thước đầy đủ
Xin chào, Đăng nhập/Tạo mới
Sản phẩm tại GOOS
Hàng thương hiệu
Chợ xây dựng xin gửi tới quý khách hàng bảng báo giá sản phẩm van,...
Sau một thời gian nghiên cứu
và tìm hiểu thị trường ống và phụ kiện luồn...
INAX có bề dày lịch sử gần 90 năm phát triển và thành công để...
Vesbo là loại ống nhiệt PPR nổi tiếng trên toàn thế giới, dùng để dẫn...
Ống nhựa Tiền phong được biết đến với sản phẩm có chất lượng
cao, có mặt...
Ống HDPE NR "nối ron" (PE100) Công Ty Nhựa Đạt Hòa - Tiêu chuẩn ISO 4427:2007(E)
|
DN |
Đường kính ngoài (mm) |
Áp suất danh nghĩa - PN Pressure Nor minal (bar) |
|||||
|
PN6 |
PN8 |
PN10 |
|||||
|
Đường kính trong (mm) |
Bề dày thành ống (mm) |
Đường kính trong (mm) |
Bề dày thành ống (mm) |
Đường kính trong (mm) |
Bề dày thành ống (mm) |
||
|
160 |
160 + 1.0 |
148 |
6.2 + 0.8 |
145 |
7.7 + 1.0 |
142 |
9.5 + 1.2 |
|
180 |
180 + 1.1 |
166 |
6.9 + 1.0 |
163 |
8.6 + 1.1 |
159 |
10.7 + 1.3 |
|
200 |
200 + 1.2 |
184 |
7.7 + 1.0 |
180 |
9.6 + 1.2 |
177 |
11.9 + 1.4 |
|
225 |
225 + 1.4 |
208 |
8.6 + 1.1 |
203 |
10.8 + 1.3 |
199 |
13.4 + 1.6 |
|
250 |
250 + 1.5 |
231 |
9.6 + 1.2 |
226 |
11.9 + 1.4 |
221 |
14.8 + 1.7 |
|
280 |
280 + 1.7 |
259 |
10.7 + 1.3 |
253 |
13.4 + 1.6 |
247 |
16.6 + 1.8 |
|
315 |
315 + 1.9 |
290 |
12.1 + 1.4 |
285 |
15.0 + 1.7 |
278 |
18.7 + 2.0 |
|
355 |
355 + 2.2 |
327 |
13.6 + 1.6 |
321 |
16.9 + 1.8 |
313 |
21.1 + 2.1 |
|
400 |
400 + 2.4 |
370 |
15.3 + 1.7 |
362 |
19.1 + 2.0 |
353 |
23.7 + 2.2 |
|
450 |
450 + 2.7 |
416 |
17.2 + 1.8 |
408 |
21.5 + 2.1 |
398 |
26.7 + 2.4 |
|
500 |
500 + 3.0 |
462 |
19.1 + 2.0 |
452 |
23.9 + 2.2 |
442 |
29.7 + 2.6 |
|
560 |
560 + 3.4 |
517 |
21.4 + 2.1 |
507 |
26.7 + 2.4 |
495 |
33.2 + 2.7 |
|
630 |
630 + 3.8 |
582 |
24.1 + 2.2 |
570 |
30.0 + 2.6 |
556 |
37.4 + 2.9 |
|
710 |
710 + 5.4 |
656 |
27.2 + 2.5 |
642 |
33.9 + 2.8 |
626 |
42.1 + 3.2 |
|
800 |
800 + 6.2 |
739 |
30.6 + 2.6 |
724 |
38.1 + 3.0 |
705 |
47.4 + 3.4 |
|
900 |
900 + 7.1 |
831 |
34.4 + 2.8 |
814 |
42.9 + 3.2 |
794 |
53.3 + 3.8 |
|
1000 |
1000 + 7.4 |
924 |
38.2 + 3.0 |
904 |
47.7 + 3.4 |
882 |
59.3 + 4.0 |
|
1200 |
1200 + 8.0 |
1108 |
45.9 + 3.3 |
1085 |
57.2 + 3.9 |
1065 |
67.9 + 4.6 |
Phạm vi sử dụng :
Các ưu điểm đặc tính kỹ thuật ống :
Với đặc tính vượt trội về độ bóng láng bên trong thành ống , cho nên hệ số ma sát rất thấp => lực cản dòng nước chảy thấp . Với mối nối măng song ron cao su không bao giờ tạo gờ tại mối nối bên trong thành ống => không lắng cặn hay đóng rêu nghẹt đường ống , không tạo lực cản dòng chảy trong quá trình cấp nước
Không có sản phẩm
Vận chuyển
0 đ
Tổng
0 đ
Công Ty hút hầm cầu Đồng Nai
| |
|
Chợ xây dựng Hà nội: Công ty TNHH Thương mại Dương Linh Showroom: 1B Ngõ 5, Tổ 19, Thị Trấn, Cầu Diễn, Từ Liêm, Hà Nội Tel: 04.37737548; Fax: 04.38370082 Phòng kinh doanh: sale@choxaydung.vn |
Chợ xây dựng Sài Gòn: Công ty TNHH SX-TM Đăng Hải Địa chỉ: Số 140, Tô Hiến Thành, P15, Quận 10, Tp.HCM Tel: 08.38620524; Fax: 08.38633011 Email: saigonRep@choxaydung.vn |