Sản phẩm | Gian hàng doanh nghiệp | Tin doanh nghiệp | Tin Tuyển dụng | Báo giá sản phẩm | Sản phẩm nổi bật | Gian hàng nổi bật
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
(Địa chỉ: Đồng Tâm, tt. Ba Hàng, TX. Phỏ Yên, Thái Nguyên)
BẢNG GIÁ SẮT THÉP XÂY DỰNG THÁNG 5 NĂM 2019.
(Cập nhật giá bán buôn: Ngày 02/05/2019)
TT________CHỦNG LOẠI________QUY CÁCH___MÁC THÉP___ĐƠN GIÁ__
I. THÉP VUÔNG ĐẶC + THÉP TRÒN ĐẶC + THÉP DẸT (Thái Nguyên)
1/ Thép vuông đặc 10x10; Thép vuông đặc 12x12; (L=6m) SS400 = 13.650
2/ Thép vuông đặc 14x14; Thép vuông đặc 16x16; (L=6m) SS400 = 13.650
3/ Thép vuông đặc 18x18; Thép vuông đặc 20x20; (L=6m) SS400 = 13.750
4/ Thép tròn trơn d10; d12; d14; d16; d18; d20; (L=6m) SS400 = 12.980
5/ Thép tròn trơn d22; d25; d28; d30; d32; d36; (L=6m) SS400 = 13.190
6/ Thép tròn trơn d50; d60; d73; d76; d90; d100; (L=6m) C20; C30 = 14.490
7/ Thép tròn trơn d30; d50; d76; d110; d120; d150; (L=6m) Q345, C45 = 14.590
8/ Thép lập là, thép dẹt 30mm (dày 2 ly đến 9 ly); (L=6m) SS400 = 13.750
9/ Thép lập là, thép dẹt 40mm (dày 3 ly đến 11 ly); (L=6m) SS400 = 13.750
10/ Thép lập là, thép dẹt 50mm (dày 3 ly đến 16 ly) (L=6m) SS400 = 13.650
11/ Thép lập là, thép dẹt 60mm (dày 4 ly đến 16 ly) (L=6m) SS400 = 13.650
12/ Thép dẹt cắt từ tôn tấm (dày từ 2 ly đến 10 ly); (L=3m đến 6m) = 13.800
13/ Thép dẹt cắt từ tôn tấm (dày 12 ly đến 20 ly); (L=3m đến 6m) = 14.150
II. THÉP GÓC ĐỀU CẠNH THÁI NGUYÊN (Dùng cho mạ kẽm nhúng nóng)
1/ Thép góc V30x30x3; V40x40x5; V45x5; (L=6m) CT3; SS400 = 13.690
2/ Thép góc V40x40x3; Thép góc V40x40x4; (L=6m) CT3; SS400 = 13.690
3/ Thép góc V50x50x4; Thép góc V50x50x5; (L=6m, 12m) SS400 = 13.690
4/ Thép góc V60x60x4; V60x60x5; V60x60x6; (L=6m, 12m) SS400 = 13.440
5/ Thép góc V63x63x4; V63x63x5; V63x63x6; (L=6m, 12m) SS400 = 13.590
6/ Thép góc V65x65x5; V65x65x6; V65x65x8; (L=6m, 12m) SS400 = 13.490
7/ Thép góc V70x70x5; V70x70x6; V70x70x7; (L=6m, 12m) SS400 = 13.590
8/ Thép góc V75x75x5; V75x75x6; V75x75x8; V75x75x9 (L=6m, 12m) SS400 = 13.590
9/ Thép góc V80x80x6; V80x80x7; V80x80x8; V80x10; (L=6m, 12m) SS400 = 13.590
10/ Thép góc V90x90x6; V90x7; V90x8; V90x9; V90x10; (L=6m, 12m) SS400 = 13.590
11/ Thép góc V100x100x7; V100x100x8; V100x10; (L=12m) SS400 = 13.590
12/ Thép góc V120x120x8; V120x10; V120x120x12; (L=12m) SS400 = 13.690
13/ Thép góc V130x9; V130x130x10; V130x130x12; (L=12m) SS400 = 13.690
14/ Thép góc V150x150x10; V150x150x12; V150x15; (L=12m) SS400 = 15.550
15/ Thép góc V100x100x10; V100x12; V130x130x15; (L=12m) SS540 = 13.990
16/ Thép góc V120x120x8; V120x120x10; V120x12 ; (L=12m) SS540 = 13.880
17/ Thép góc V130x130x9; L130x130x10; L130x12 ; (L=12m) SS540 = 13.880
18/ Thép góc V150x150x10; V150x150x12; V150x15; (L=12m) SS540 = 15.750
19/ Thép góc V175x175x12; V175x175x15; V175x17; (L=12m) SS540 = 16.750
20/ Thép góc V200x200x15; V200x200x20; V200x25; (L=12m) SS540 = 16.250
III. THÉP HÌNH CHỮ U + I + H THÁI NGUYÊN
1/ Thép chữ U100x46x4.5; Thép chữ U120x52x4.8; (L=6m, 12m) CT38 = 13.850
2/ Thép chữ U140x58x4.9; Thép chữ U160x64x5; (L=6m, 12m) CT38 = 13.850
3/ Thép chữ U150x75x6.5; Thép chữ U180x74x5.1; (L=6m, 12m) SS400 = 15.500
4/ Thép chữ U200x76x5.2; Thép chữ U250x78x7; (L=12m) SS400 = 14.750
5/ Thép chữ U300x85x7; Thép chữ U400x100x10.5; (L=12m) SS400 = 14.450
6/ Thép H100x100x6x8; Thép H125x125x6.5x9; (L=12m) SS400 = 14.850
7/ Thép H150*150*7*10; Thép H200x200x8x12; (L=12m) SS400 = 14.920
8/ Thép H250x250x9x14; Thép H300x300x10x15; (L=12m) SS400 = 14.920
9/ Thép I100x55x4.5; Thép I120x64x4.8; (L=6m; 12m) SS400 = 14.550
10/ Thép I120x64x4.8; Thép I150x75x5x7; (L=6m, 12m) SS400 = 14.550
11/ Thép I200x100x5.5x8; Thép I250x125x6x9; (L=12m) SS400 = 15.560
12/ Thép I244x175x7x11; Thép I294200x8x12; (L=12m) SS400 = 15.450
13/ Thép I300x150x6.5x9; Thép I400x200x8x13; (L=12m) SS400 = 15.560
IV. THÉP XÀ GỒ ĐEN + THÉP XÀ GỒ KẼM
1/ Thép xà gồ U100x50; Thép xà gồ U120x50; (Cắt theo quy cách) SS400 = 14.100
2/ Thép xà gồ U150x50; Thép xà gồ U160x50; (Cắt theo quy cách) SS400 = 14.100
3/ Thép xà gồ U180x60; Thép xà gồ U200x70; (Cắt theo quy cách) SS400 = 14.100
4/ Thép xà gồ C100x50x15; Xà gồ C120x50x20; (Cắt theo quy cách) SS400 = 14.250
5/ Thép xà gồ C150x50x20; Xà gồ C180x60x20; (Cắt theo quy cách) SS400 = 14.250
6/ Thép xà gồ C200x50x20; Xà gồ C200x60x30; (Cắt theo quy cách) SS400 = 14.250
7/ Xà gồ kẽm U100x50; Xgồ kẽm U120x50x20; (Cắt theo quy cách) SS400 = 14.990
8/ Xà gồ kẽm U150x50; Xà gồ kẽm U200x60; (Cắt theo quy cách) SS400 = 14.990
9/ Xà gồ kẽm C100x50x15; Xà gồ C120x50x20; (Căt theo quy cách) SS400 = 14.990
10/ Xà gồ kẽm C150x30x15; Xà gồ C150x50x20; (Cắt theo quy cách) SS400 = 14.990
11/ Xà gồ kẽm C180x50x20; Xà gồ C200x50x20; (Cắt theo quy cách) SS400 = 14.990
V. THÉP TẤM + BẢN MÃ + THÉP CHỐNG TRƯỢT + TÔN LỢP
1/ Thép tôn tấm (t= 2mm đến 4mm) (L=1,5mx6m) Q235A = 12.890
2/ Thép tôn tấm (t=5mm đến 10mm) (L=1,5mx6m) Q235A= 12.680
3/ Thép tôn tấm (t=12mm đến 18mm) (L=1,5mx6m) Q235A = 12.880
4/ Thép tôn tấm (t=20mm đến 50mm) (L=1,5mx6m) Q235A = 13.280
5/ Thép tấm cắt quy cách (2mm ≤T ≤ 5mm) (Theo yêu cầu) = 13.890
6/ Thép tấm cắt quy cách (6mm ≤ T ≤10mm) (Theo yêu cầu) = 13.995
7/ Thép tấm cắt quy cách (từ 12 ≤ T ≤ 20mm) (Theo yêu cầu) = 14.350
8/ Thép chống trượt (Tôn nhám) T=2mm đến 5mm; (L=1,5mx6m) = 13.750
9/ Thép chống trượt (Tôn nhám) T=6mm đến 10mm; (L=1,5mx6m) = 13.950
10/ Thép bản mã cắt từ thép tấm (2mm ≤ T ≤ 5mm) (Theo yêu cầu) = 14.550
11/ Thép bản mã cắt từ thép tấm (6mm ≤ T ≤ 14mm) (Theo yêu cầu) = 14.450
12/ Thép Lập là (Cán nóng): B=30mm và B=40mm ; (Theo yêu cầu) = 13.850
13/ Thép Lập là (Cán nóng); B=50mm và B=60mm ; (Theo yêu cầu) = 13.750
14/ Bulong móng; Bulong mạ kẽm; Tizen (từ d10 đến d30) (Theo y/cầu) = Liên hệ
15/ Sơn phủ bề mặt thép các loại (Sơn chống rỉ + Sơn mầu) (Theo yêu cầu) = 1.200
16/ Mạ kẽm nhúng nóng các loại thép (Thép hình + Kết cấu) (Theo yêu cầu) = 6.150
*GHI CHÚ:
- Bảng giá thép Bán Buôn, bán cho các Đại Lý, cung cấp cho các Dự Án, Công Trình có hiệu
lực từ ngày 02/05/2019. Hết hiệu lực khi có thông báo giá mới.
- Báo giá trên chưa bao gồm thuế VAT (Có triết khấu cho từng đơn hàng).
- Cung cấp đầy đủ Chứng Chỉ Chất Lượng cho tất cả các mặt hàng khi giao hàng.
- Công ty có xe vận chuyển từ 5 tấn đến 34 tấn, xe Rơmoc, xe Công ten nơ, xe Cẩu Tự Hành;
Cần Cẩu để hạ hàng tại Chân công trình hoặc tại Kho của bên mua.
- Công ty nhận tất cả các đơn hàng “Cắt theo quy cách” mọi chủng loại trên.
- Công ty nhận: Phun bi; Khoan, đột lỗ; Uốn vòm thép hộp, Ống; Gia công kết cấu.
- Liên hệ trực tiếp: Mr. Việt (PGĐ) – Email/ Facebook: jscvietcuong@gmail.com.
Điện thoại/ Zalo/ FB : 0912 925 032 / 0904 099 863 / 038 454 6668
Rất mong nhận được sự hợp tác của Quý khách hàng !
Ngày 01 tháng 05 năm 2019
h.Biz 2.5 - Chợ vật liệu xây dựng toàn quốc
Sàn giao dịch điện tử: Công ty TNHH Thương mại Dương Linh ©
Địa chỉ: Số 1B, Ngõ 5, tổ 19, thị trấn Cầu Diễn, Huyện Từ Liêm, Thành phố Hà nội
Tel: 04.37737548; Fax: 04.38370082
Phòng kinh doanh: sale@choxaydung.vn;
Ban quản lý chợ: admin@choxaydung.vn
Số điện thoại nóng: 0912083463